- Từ điển Anh - Anh
Glengarry
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ries.
a Scottish cap with straight sides, a crease along the top, and sometimes short ribbon streamers at the back, worn by Highlanders as part of military dress.
Xem thêm các từ khác
-
Glenoid
shallow or slightly cupped, as the articular cavities of the scapula and the temporal bone., pertaining to such a cavity. -
Glib
readily fluent, often thoughtlessly, superficially, or insincerely so, easy or unconstrained, as actions or manners., archaic . agile; spry., adjective,... -
Glibly
readily fluent, often thoughtlessly, superficially, or insincerely so, easy or unconstrained, as actions or manners., archaic . agile; spry., a glib talker... -
Glibness
readily fluent, often thoughtlessly, superficially, or insincerely so, easy or unconstrained, as actions or manners., archaic . agile; spry., a glib talker... -
Glide
to move smoothly and continuously along, as if without effort or resistance, as a flying bird, a boat, or a skater., to pass by gradual or unobservable... -
Glider
a motorless, heavier-than-air aircraft for gliding from a higher to a lower level by the action of gravity or from a lower to a higher level by the action... -
Gliding
to move smoothly and continuously along, as if without effort or resistance, as a flying bird, a boat, or a skater., to pass by gradual or unobservable... -
Glidingly
to move smoothly and continuously along, as if without effort or resistance, as a flying bird, a boat, or a skater., to pass by gradual or unobservable... -
Glim
a light or lamp., scot. a little bit; small portion; scrap. -
Glimmer
a faint or unsteady light; gleam., a dim perception; inkling., to shine faintly or unsteadily; twinkle, shimmer, or flicker., to appear faintly or dimly.,... -
Glimpse
a very brief, passing look, sight, or view., a momentary or slight appearance., a vague idea; inkling., archaic . a gleam, as of light., to catch or take... -
Glint
a tiny, quick flash of light., gleaming brightness; luster., a brief or slight manifestation or occurrence; inkling; trace., to shine with a glint., to... -
Glissade
a skillful glide over snow or ice in descending a mountain, as on skis or a toboggan., dance . a sliding or gliding step., to perform a glissade., verb,... -
Glisten
to reflect a sparkling light or a faint intermittent glow; shine lustrously., a glistening; sparkle., verb, noun, coruscate , flash , flicker , glance... -
Glistening
reflecting light; "glistening bodies of swimmers"; "the horse's glossy coat"; "lustrous auburn hair"; "saw the moon like a shiny dime on a deep blue velvet... -
Glister
to glisten; glitter., glitter; sparkle., verb, noun, coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , scintillate , shimmer , spangle... -
Glitter
to reflect light with a brilliant, sparkling luster; sparkle with reflected light., to make a brilliant show., a sparkling reflected light or luster.,... -
Gloaming
twilight; dusk., noun, dusk , eve , eventide , nightfall , twilight -
Gloat
to look at or think about with great or excessive, often smug or malicious, satisfaction, an act or feeling of gloating., verb, verb, the opposing team... -
Gloatingly
to look at or think about with great or excessive, often smug or malicious, satisfaction, an act or feeling of gloating., the opposing team gloated over...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.