- Từ điển Anh - Anh
Glistening
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
reflecting light; "glistening bodies of swimmers"; "the horse's glossy coat"; "lustrous auburn hair"; "saw the moon like a shiny dime on a deep blue velvet carpet"; "shining white enamel"
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Glister
to glisten; glitter., glitter; sparkle., verb, noun, coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , scintillate , shimmer , spangle... -
Glitter
to reflect light with a brilliant, sparkling luster; sparkle with reflected light., to make a brilliant show., a sparkling reflected light or luster.,... -
Gloaming
twilight; dusk., noun, dusk , eve , eventide , nightfall , twilight -
Gloat
to look at or think about with great or excessive, often smug or malicious, satisfaction, an act or feeling of gloating., verb, verb, the opposing team... -
Gloatingly
to look at or think about with great or excessive, often smug or malicious, satisfaction, an act or feeling of gloating., the opposing team gloated over... -
Glob
a drop or globule of a liquid., a usually rounded quantity or lump of some plastic or moldable substance, noun, a little glob of clay ; a huge glob of... -
Global
pertaining to the whole world; worldwide; universal, comprehensive., globular; globe-shaped., of, pertaining to, or using a terrestrial or celestial globe.,... -
Globe
the planet earth (usually prec. by the )., a planet or other celestial body., a sphere on which is depicted a map of the earth (terrestrial globe) or of... -
Globe fish
puffer ( def. 2 ) ., ocean sunfish. -
Globe trotter
a person who travels regularly or frequently to countries all over the world. -
Globe trotting
to travel throughout the world, esp. regularly or frequently. -
Globoid
approximately globular., a globoid figure or body., adjective, annular , circular , globular , spheric , spherical -
Globose
having the shape of a globe; globelike. -
Globous
, =====spherical; globular. -
Globular
globe-shaped; spherical., composed of or having globules., worldwide; global., adjective, annular , circular , globoid , spheric , spherical -
Globule
a small spherical body., bok globule., noun, driblet , droplet , bead , blob , drop -
Globuliferous
containing or producing globules. -
Globulin
any of a group of proteins, as myosin, occurring in plant and animal tissue, insoluble in pure water but soluble in dilute salt solutions and coagulable... -
Glomerate
compactly clustered. -
Glomerule
a cyme condensed into a headlike cluster.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.