- Từ điển Anh - Anh
Gnomon
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the raised part of a sundial that casts the shadow; a style.
an early astronomical instrument consisting of a vertical shaft, column, or the like, for determining the altitude of the sun or the latitude of a position by measuring the length of its shadow cast at noon.
Geometry . (formerly) the part of a parallelogram that remains after a similar parallelogram has been taken away from one of its corners.
Xem thêm các từ khác
-
Gnosis
knowledge of spiritual matters; mystical knowledge. -
Gnostic
pertaining to knowledge., possessing knowledge, esp. esoteric knowledge of spiritual matters., ( initial capital letter ) pertaining to or characteristic... -
Gnosticism
a group of ancient heresies, stressing escape from this world through the acquisition of esoteric knowledge. -
Gnu
either of two stocky, oxlike antelopes of the genus connochaetes, the silver-gray, white-bearded c. taurinus of the eastern african plain and the black,... -
Go
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go-ahead
permission or a signal to proceed, chiefly hawaii and california . a sandal held on the foot by a strap between the big toe and the next toe., moving forward;... -
Go-between
a person who acts as an agent or intermediary between persons or groups; emissary., noun, arbitrator , attorney , broker , dealer , delegate , deputy ,... -
Go-by
a going by without notice; an intentional passing by; snub, noun, to give one the go -by., cut , rebuff , spurn -
Go-cart
a small carriage for young children to ride in; stroller., a small framework with casters, wheels, etc., in which children learn to walk; walker., a handcart.,... -
Go-getter
an enterprising, aggressive person., noun, dynamo , hustler -
Go-round
go-around ( defs. 2, 3 ) . -
Go-slow
a work slowdown, as in sympathy with strikers or as a protest. -
Go-to-meeting
sunday-go-to-meeting. -
Go about
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go after
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go against
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go ahead
permission or a signal to proceed, chiefly hawaii and california . a sandal held on the foot by a strap between the big toe and the next toe., moving forward;... -
Go along
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go around
an act or instance of going around something, as a circle, course, or traffic pattern, and returning to the starting point., a series or pattern of occurrences;... -
Go at
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.