- Từ điển Anh - Anh
Gobbet
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Gobble
to swallow or eat hastily or hungrily in large pieces; gulp., to seize upon eagerly (often fol. by up ), to eat hastily., verb, verb, after being gone... -
Gobbledegook
language characterized by circumlocution and jargon, usually hard to understand, noun, the gobbledegook of government reports ., gobbledygook -
Gobbledygook
language characterized by circumlocution and jargon, usually hard to understand, noun, the gobbledegook of government reports ., balderdash * , baloney... -
Gobbler
a male turkey. -
Goblet
a drinking glass with a foot and stem., archaic . a bowl-shaped drinking vessel with no handles. -
Goblin
a grotesque sprite or elf that is mischievous or malicious toward people., noun, bogeyman , brownie , demon , fiend , gnome , gremlin , imp , kobold ,... -
Goby
a going by without notice; an intentional passing by; snub, to give one the go -by. -
God
the one supreme being, the creator and ruler of the universe., the supreme being considered with reference to a particular attribute, ( lowercase ) one... -
God-fearing
deeply respectful or fearful of god., ( sometimes lowercase ) deeply religious; pious; devout., adjective, churchgoing , dedicated , devoted , devout ,... -
Godchild
a child for whom a godparent serves as sponsor at baptism., a child for whom a godparent serves as sponsor. -
Goddamned
damned ( def. 2 ) ., (esp. in the superlative) unusually difficult to deal with; extremely complicated or peculiar., damned. -
Goddaughter
a female godchild. -
Goddess
a female god or deity., a woman of extraordinary beauty and charm., a greatly admired or adored woman. -
Godfather
a man who serves as sponsor for a child at baptism., any male sponsor or guardian., ( often initial capital letter ) a powerful leader, esp. of the mafia.,... -
Godforsaken
desolate; remote; deserted, wretched; neglected; pitiable., adjective, they live in some godforsaken place 4 0 miles from the nearest town ., abandoned... -
Godhead
1., ( lowercase ) divinity; godhood., ( lowercase ) rare . a god or goddess; deity., the essential being of god; the supreme being., the holy trinity of... -
Godless
having or acknowledging no god or deity; atheistic., wicked; evil; sinful., adjective, adjective, godly , religious, adiamorphic , agnostic , atheistic... -
Godlike
like or befitting god or a god; divine., adjective, celestial , supernatural , holy , deific , godly , heavenly -
Godliness
conforming to the laws and wishes of god; devout; pious., coming from god; divine., noun, piety , sanctity , virtue -
Godly
conforming to the laws and wishes of god; devout; pious., coming from god; divine., adjective, adjective, godless , hellish , impious , irreligious , sacrilegious...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.