- Từ điển Anh - Anh
Goitre
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Pathology .
an enlargement of the thyroid gland on the front and sides of the neck, usually symptomatic of abnormal thyroid secretion, esp. hypothyroidism due to a lack of iodine in the diet.
Xem thêm các từ khác
-
Goitrous
pertaining to or affected with goiter. -
Gold
a precious yellow metallic element, highly malleable and ductile, and not subject to oxidation or corrosion. symbol: au; atomic weight: 196.967; atomic... -
Gold-beater
an artisan who beats gold into gold leaf[syn: goldbeater ] -
Gold-filled
composed of a layer of gold backed with a base metal. -
Gold-foil
sheets of gold slightly thicker than gold leaf. -
Gold-leaf
gold in the form of very thin foil, as for gilding. -
Gold-plate
to coat (base metal) with gold, esp. by electroplating., to incorporate costly features or refinements into (something) unnecessarily, plate with gold;... -
Gold beater
the art or process of beating out gold into gold leaf. -
Gold digger
a person who seeks or digs for gold in a gold field., informal . a woman who associates with or marries a man chiefly for material gain. -
Gold dust
gold in fine particles. -
Gold fever
greed and excitement caused by a gold rush. -
Gold foil
sheets of gold slightly thicker than gold leaf. -
Gold leaf
gold in the form of very thin foil, as for gilding. -
Gold mine
a mine yielding gold., a source of great wealth or profit, or any desirable thing., a copious source or reserve of something required, noun, a gold mine... -
Gold plate
tableware or containers made of gold., a plating, esp. electroplating, of gold., to coat (base metal) with gold, esp. by electroplating., to incorporate... -
Gold rush
a large-scale and hasty movement of people to a region where gold has been discovered, as to california in 1849. -
Goldcrest
a eurasian kinglet, regulus regulus, having a bright yellow patch on the top of the head. -
Golden
bright, metallic, or lustrous like gold; of the color of gold; yellow, made or consisting of gold, exceptionally valuable, advantageous, or fine, having... -
Golden ager
an elderly person, esp. one who has retired., noun, ancient , elder , senior citizen -
Goldfinch
a european finch, carduelis carduelis, having a crimson face and wings marked with yellow., any of certain related american finches of the genus carduelis,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.