- Từ điển Anh - Anh
Gold rush
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a large-scale and hasty movement of people to a region where gold has been discovered, as to California in 1849.
Xem thêm các từ khác
-
Goldcrest
a eurasian kinglet, regulus regulus, having a bright yellow patch on the top of the head. -
Golden
bright, metallic, or lustrous like gold; of the color of gold; yellow, made or consisting of gold, exceptionally valuable, advantageous, or fine, having... -
Golden ager
an elderly person, esp. one who has retired., noun, ancient , elder , senior citizen -
Goldfinch
a european finch, carduelis carduelis, having a crimson face and wings marked with yellow., any of certain related american finches of the genus carduelis,... -
Goldfish
a small, usually yellow or orange fish, carassius auratus, of the carp family, native to china, bred in many varieties and often kept in fishbowls and... -
Goldsmith
a person who makes or sells articles of gold., (formerly) such a person also acting as a banker, moneylender, etc. -
Golf
a game in which clubs with wooden or metal heads are used to hit a small, white ball into a number of holes, usually 9 or 18, in succession, situated at... -
Golf-club
golf equipment used by a golfer to hit a golf ball[syn: golf club ] -
Golf club
any of various long-handled clubs with wooden or metal heads, for hitting the ball in golf. compare iron ( def. 5 ) , wood 1 ( def. 8 ) ., an organization... -
Golf links
the ground or course over which golf is played. a standard full-scale golf course has 125 to 175 acres (51 to 71 hectares), usually with 18 holes varying... -
Golfer
a game in which clubs with wooden or metal heads are used to hit a small, white ball into a number of holes, usually 9 or 18, in succession, situated at... -
Goliath
the giant warrior of the philistines whom david killed with a stone from a sling. i sam. 17, ( usually lowercase ) a giant., ( usually lowercase ) a very... -
Golliwog
a grotesque black doll., a grotesque person. -
Golly
(used as a mild exclamation expressing surprise, wonder, puzzlement, pleasure, or the like.) -
Golosh
galosh., a waterproof overshoe that protects shoes from water or snow[syn: arctic ] -
Gombeen
usury. -
Gondola
a long, narrow, flat-bottomed boat having a tall, ornamental stem and stern and sometimes a small cabin for passengers, rowed or poled by a single person... -
Gondolier
a person who rows or poles a gondola. -
Gone
pp. of go 1 ., departed; left., lost or hopeless., ruined., that has passed away; dead., past., weak and faint, used up., slang ., far gone, gone on, adjective,... -
Goner
a person or thing that is dead, lost, or past recovery.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.