- Từ điển Anh - Anh
Grains
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun ( often used with a singular verb )
an iron instrument with barbed prongs, for spearing or harpooning fish.
Xem thêm các từ khác
-
Grainy
resembling grain; granular., full of grains or grain., having a natural or simulated grain, as wood, wallpaper, etc., photography . (of a negative or positive)... -
Gram
a metric unit of mass or weight equal to 15.432 grains; one thousandth of a kilogram. abbreviation, g -
Gram-negative
(of bacteria) not retaining the violet dye when stained by gram's method. -
Gram-positive
(of bacteria) retaining the violet dye when stained by gram's method. -
Gram molecule
that quantity of a substance whose weight in grams is numerically equal to the molecular weight of the substance. -
Grama
any grass of the genus bouteloua, of south america and western north america, as b. gracilis (blue grama). -
Gramineous
grasslike., belonging to the gramineae family of plants. -
Graminivorous
feeding or subsisting on grass, a graminivorous bird . -
Gramma
any grass of the genus bouteloua, of south america and western north america, as b. gracilis (blue grama). -
Grammalogue
a word symbolized by a sign or letter. -
Grammar
the study of the way the sentences of a language are constructed; morphology and syntax., these features or constructions themselves, an account of these... -
Grammar school
an elementary school., british . a secondary school corresponding to a u.s. high school., (formerly) a secondary school in which latin and greek are among... -
Grammarian
a specialist or expert in grammar., a person who claims to establish or is reputed to have established standards of usage in a language., noun, philologist... -
Grammatical
of or pertaining to grammar, conforming to standard usage, adjective, adjective, grammatical analysis ., grammatical speech ., solecistic , ungrammatical,... -
Gramme
gram 1 ., a metric unit of weight equal to one thousandth of a kilogram[syn: gram ] -
Grampus
a cetacean, grampus griseus, of the dolphin family, widely distributed in northern seas., any of various related cetaceans, as the killer whale, orcinus... -
Granadilla
the edible fruit of any of several species of passionflower, esp. passiflora edulis (purple granadilla) or p. quadrangularis (giant granadilla)., any of... -
Granary
a storehouse or repository for grain, esp. after it has been threshed or husked., a region that produces great quantities of grain., noun, crib , barn... -
Grand
impressive in size, appearance, or general effect, stately, majestic, or dignified, highly ambitious or idealistic, magnificent or splendid, noble or revered,... -
Grand aunt
an aunt of one's father or mother; great-aunt.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.