- Từ điển Anh - Anh
Grammar
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the study of the way the sentences of a language are constructed; morphology and syntax.
these features or constructions themselves
- English grammar.
an account of these features; a set of rules accounting for these constructions
Generative Grammar . a device, as a body of rules, whose output is all of the sentences that are permissible in a given language, while excluding all those that are not permissible.
prescriptive grammar.
knowledge or usage of the preferred or prescribed forms in speaking or writing
the elements of any science, art, or subject.
a book treating such elements.
Synonyms
noun
- abcs , accidence , alphabet , elements , fundaments , linguistics , morphology , principles , rudiments , sentence structure , stratification , structure , syntax , tagmemicsnotes:grammar consists of a description of all the elements in a language; syntax focuses on the relationships between words that determine their order in sentences - grammar is the entire study and syntax is one part only , conjugation , purism
Xem thêm các từ khác
-
Grammar school
an elementary school., british . a secondary school corresponding to a u.s. high school., (formerly) a secondary school in which latin and greek are among... -
Grammarian
a specialist or expert in grammar., a person who claims to establish or is reputed to have established standards of usage in a language., noun, philologist... -
Grammatical
of or pertaining to grammar, conforming to standard usage, adjective, adjective, grammatical analysis ., grammatical speech ., solecistic , ungrammatical,... -
Gramme
gram 1 ., a metric unit of weight equal to one thousandth of a kilogram[syn: gram ] -
Grampus
a cetacean, grampus griseus, of the dolphin family, widely distributed in northern seas., any of various related cetaceans, as the killer whale, orcinus... -
Granadilla
the edible fruit of any of several species of passionflower, esp. passiflora edulis (purple granadilla) or p. quadrangularis (giant granadilla)., any of... -
Granary
a storehouse or repository for grain, esp. after it has been threshed or husked., a region that produces great quantities of grain., noun, crib , barn... -
Grand
impressive in size, appearance, or general effect, stately, majestic, or dignified, highly ambitious or idealistic, magnificent or splendid, noble or revered,... -
Grand aunt
an aunt of one's father or mother; great-aunt. -
Grand master
the head of a military order of knighthood, a lodge, fraternal order, or the like., also, grand master, grandmaster. chess . international grand master.,... -
Grand nephew
a son of one's nephew or niece. -
Grand niece
a daughter of one's nephew or niece. -
Grand piano
a piano having the frame supported horizontally on three legs. -
Grand uncle
an uncle of one's father or mother; a great-uncle. -
Grandchild
a child of one's son or daughter. -
Granddad
grandfather. -
Granddaughter
a daughter of one's son or daughter. -
Grandee
a man of high social position or eminence, esp. a spanish or portuguese nobleman. -
Grandeur
the quality or state of being impressive or awesome, the quality or state of being lofty or elevated in conception or treatment, the quality or state of... -
Grandfather
the father of one's father or mother., a forefather., the founder or originator of a family, species, type, etc.; the first of one's or its kind, or the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.