- Từ điển Anh - Việt
Conjugation
Nghe phát âmMục lục |
/ˌkɒndʒəˈgeɪʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự kết hợp
(ngôn ngữ học) sự chia ( động từ)
(sinh vật học) sự tiếp hợp
Chuyên ngành
Toán & tin
tính liên hợp
Xây dựng
liên kết với nhau
sự nối với nhau
Kỹ thuật chung
sự ghép đôi
sự liên hợp
sự liên kết
- reach conjugation
- sự liên kết các miền
sự tiếp hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- composite , compound , unification , union , unity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conjugation joints
các mối liên kết, các nút ghép, -
Conjugation of cells
(sự) kết hợp tế bào, -
Conjugation of individuals
sự kết hợp cá thể, -
Conjugation of nuclei
(sự) kết hợp nhân, -
Conjugation structure
công trình kết hợp, công trình liên kết, -
Conjugational
/ ¸kɔndʒu´geiʃənəl /, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugative , conjunctional... -
Conjugative
/ ´kɔndʒugətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjunctional ,... -
Conjugecy
Toán & tin: tính liên hợp, -
Conjunct
/ kən´dʒʌηkt /, Danh từ: người chung vốn (với người khác); người liên kết (với người khác),... -
Conjunction
/ kən´dʒʌηkʃn /, Danh từ: sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp; sự... -
Conjunction dimension
kích thước liên kết, -
Conjunctional
/ kən´dʒəηkʃənəl /, tính từ, liên kết, kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial... -
Conjunctiva
/ ¸kɔndʒʌηk´taivə /, Danh từ: (giải phẫu) màng kết, -
Conjunctival
/ ¸kɔndʒʌηk´taivəl /, -
Conjunctival fold
nếp mi, -
Conjunctival gland
tuyến kết mạc, -
Conjunctival reflex
phản xạ kết mạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.