- Từ điển Anh - Anh
Great-grandchild
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Great-granddaughter
a granddaughter of one's son or daughter. -
Great-grandfather
a grandfather of one's father or mother. -
Great-grandmother
a grandmother of one's father or mother. -
Great-grandson
a grandson of one's son or daughter. -
Great-hearted
generous; magnanimous; noble., adjective, big , big-hearted , large-hearted , magnanimous , unselfish -
Great-heartedness
noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , large-heartedness , lavishness , liberality , magnanimity , magnanimousness... -
Great hearted
having or showing a generous heart; magnanimous., high-spirited; courageous; fearless, greathearted defense of liberty . -
Great heartedness
having or showing a generous heart; magnanimous., high-spirited; courageous; fearless, greathearted defense of liberty . -
Greatcoat
a heavy overcoat. -
Greater
designating a city or country and its adjacent area, adjective, greater new york ; greater los angeles ., better , larger , largest , most -
Greatest
unusually or comparatively large in size or dimensions, large in number; numerous, unusual or considerable in degree, power, intensity, etc., wonderful;... -
Greatly
in or to a great degree; much, in a great manner., adverb, adverb, greatly improved in health ., inconsiderably , insignificantly , unremarkably, abundantly... -
Greatness
unusually or comparatively large in size or dimensions, large in number; numerous, unusual or considerable in degree, power, intensity, etc., wonderful;... -
Greaves
crackling ( def. 3 ) . -
Grebe
any diving bird of the family podicipedidae, related to the loons, but having a rudimentary tail and lobate rather than webbed toes. -
Grecian
greek (esp. with reference to ancient greece)., a greek., an expert in the greek language or greek literature. -
Grecism
the spirit of greek thought, art, etc., adoption or imitation of this., an idiom or peculiarity of greek. -
Grecize
to impart greek characteristics to., to translate into greek., to conform to what is greek; adopt greek speech, customs, etc. -
Greed
excessive or rapacious desire, esp. for wealth or possessions., noun, noun, benevolence , generosity, acquisitiveness , avarice , avidity , covetousness... -
Greediness
excessively or inordinately desirous of wealth, profit, etc.; avaricious, having a strong or great desire for food or drink., keenly desirous; eager (often...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.