- Từ điển Anh - Anh
Ground bait
Xem thêm các từ khác
-
Ground breaking
a traditional ceremony in many cultures that celebrates the first day of construction for a building or other project., stylistically innovative -
Ground control
an airport facility that supervises the movement of aircraft and ground vehicles on ramps and taxiways. -
Ground crew
ground personnel responsible for the maintenance and repair of aircraft., noun, chase crew , landing crew , plane handlers -
Ground fish
bottom fish. -
Ground floor
the floor of a building at or nearest to ground level., informal . an advantageous position or opportunity in a business matter, esp. in a new enterprise,... -
Ground glass
optics . glass that has had its polished surface removed by fine grinding and that is used to diffuse light., glass that has been ground into fine particles,... -
Ground hog
woodchuck. -
Ground nut
also called wild bean , potato bean. a twining, north american plant, apios americana (or a. tuberosa ), of the legume family, having clusters of fragrant... -
Ground plan
also called groundplot. the plan of a floor of a building., first or fundamental plan. -
Ground rent
the rent at which land is let to a tenant either for a long term or perpetually. -
Ground speed
the speed of an aircraft with reference to the ground. -
Ground squirrel
any of several terrestrial rodents of the squirrel family, as of the genus citellus and chipmunks of the genus tamias. circ;circ; -
Grounding
education or instruction in the fundamentals of a field of knowledge; "he lacks the foundation necessary for advanced study"; "a good grounding in mathematics"[syn:... -
Groundless
without rational basis, adjective, adjective, groundless fears ., called-for , grounded , justified , proven , reasonable , warranted, baseless , bottomless... -
Groundlessness
without rational basis, groundless fears . -
Groundling
a plant or animal that lives on or close to the ground., any of various fishes that live at the bottom of the water., a spectator, reader, or other person... -
Groundwork
foundation or basis, noun, he laid the groundwork for an international conference ., abcs , background , base , bedrock * , cornerstone * , footing , foundation... -
Group
any collection or assemblage of persons or things; cluster; aggregation, a number of persons or things ranged or considered together as being related in... -
Grouper
any of various sea basses of the family serranidae, esp. of the genera epinephelus and mycteroperca, of tropical and subtropical seas. -
Grouping
an act or process of placing in groups., a set or arrangement of persons or things in a group., noun, categorization , classification , deployment , disposal...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.