- Từ điển Anh - Anh
Grounding
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
education or instruction in the fundamentals of a field of knowledge; "he lacks the foundation necessary for advanced study"; "a good grounding in mathematics"[syn: foundation ]
fastening electrical equipment to earth
Xem thêm các từ khác
-
Groundless
without rational basis, adjective, adjective, groundless fears ., called-for , grounded , justified , proven , reasonable , warranted, baseless , bottomless... -
Groundlessness
without rational basis, groundless fears . -
Groundling
a plant or animal that lives on or close to the ground., any of various fishes that live at the bottom of the water., a spectator, reader, or other person... -
Groundwork
foundation or basis, noun, he laid the groundwork for an international conference ., abcs , background , base , bedrock * , cornerstone * , footing , foundation... -
Group
any collection or assemblage of persons or things; cluster; aggregation, a number of persons or things ranged or considered together as being related in... -
Grouper
any of various sea basses of the family serranidae, esp. of the genera epinephelus and mycteroperca, of tropical and subtropical seas. -
Grouping
an act or process of placing in groups., a set or arrangement of persons or things in a group., noun, categorization , classification , deployment , disposal... -
Grouse
any of numerous gallinaceous birds of the subfamily tetraoninae. compare black grouse , capercaillie , ruffed grouse , spruce grouse ., british . the red... -
Grouser
to grumble; complain, a complaint., noun, i 've never met anyone who grouses so much about his work ., complainer , crab , faultfinder , growler , grumbler... -
Grout
a thin, coarse mortar poured into various narrow cavities, as masonry joints or rock fissures, to fill them and consolidate the adjoining objects into... -
Grouty
sulky; surly; bad-tempered. -
Grove
a small wood or forested area, usually with no undergrowth, a small orchard or stand of fruit-bearing trees, esp. citrus trees, noun, a grove of pines... -
Grovel
to humble oneself or act in an abject manner, as in great fear or utter servility., to lie or crawl with the face downward and the body prostrate, esp.... -
Groveller
to humble oneself or act in an abject manner, as in great fear or utter servility., to lie or crawl with the face downward and the body prostrate, esp.... -
Grovelling
to humble oneself or act in an abject manner, as in great fear or utter servility., to lie or crawl with the face downward and the body prostrate, esp.... -
Grow
to increase by natural development, as any living organism or part by assimilation of nutriment; increase in size or substance., to form and increase in... -
Grower
a person who grows something, a person or thing that grows in a certain way, noun, he is a grower of flowers and vegetables ., this plant is a quick grower... -
Growing
becoming greater in quantity, size, extent, or intensity, having or showing life., adjective, adjective, growing discontent among industrial workers .,... -
Growl
to utter a deep guttural sound of anger or hostility, to murmur or complain angrily; grumble., to rumble, jazz . to use flutter-tonguing in playing a wind... -
Growler
a person or thing that growls., informal . a pitcher, pail, or other container brought by a customer for beer., british slang . a four-wheeled, horse-drawn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.