- Từ điển Anh - Anh
Grow
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to increase by natural development, as any living organism or part by assimilation of nutriment; increase in size or substance.
to form and increase in size by a process of inorganic accretion, as by crystallization.
to arise or issue as a natural development from an original happening, circumstance, or source
to increase gradually in size, amount, etc.; become greater or larger; expand
to become gradually attached or united by or as if by growth
to come to be by degrees; become
Nautical . to lie or extend in a certain direction, as an anchor cable.
Verb (used with object)
to cause to grow
to allow to grow
to cover with a growth (used in the passive)
Verb phrases
grow into,
- to become large enough for
- He'll grow into his brother's suits before long.
- to become mature or experienced enough for
- She grew into the job, although she wasn't qualified for it at first.
grow on or upon,
- to increase in influence or effect
- An uneasy feeling grew upon him as he went through the old house.
- to become gradually more liked or accepted by
- a village by the sea that grows on one.
grow out of,
- to become too large or mature for; outgrow
- He has grown out of all his clothes.
- to originate in; develop from
- The plan grew out of a casual conversation.
grow up,
- to be or become fully grown; attain mental or physical maturity.
- to come into existence; arise
- New cities grew up in the desert.
Antonyms
verb
- decline , decrease , diminish , halt , lessen , reduce , stop , stunt , atrophy , blast , stagnate , wane
Synonyms
verb
- abound , advance , age , amplify , arise , augment , become , branch out , breed , build , burgeon , burst forth , come , come to be , cultivate , develop , dilate , enlarge , expand , extend , fill out , flourish , gain , germinate , get bigger , get taller , heighten , increase , issue , luxuriate , maturate , mature , mount , multiply , originate , pop up , produce , propagate , pullulate , raise , ripen , rise , shoot * , spread , spring up , sprout , stem , stretch , swell , thicken , thrive , turn , vegetate , wax * , widen , aggrandize , boost , build up , escalate , magnify , proliferate , run up , snowball , soar , upsurge , wax , mellow , get , accrue , blossom , bourgeon , bud , edify , enhance , evolve , foster , gestate , incubate , mushroom , nourish , nurture , rotate , skyrocket
Xem thêm các từ khác
-
Grower
a person who grows something, a person or thing that grows in a certain way, noun, he is a grower of flowers and vegetables ., this plant is a quick grower... -
Growing
becoming greater in quantity, size, extent, or intensity, having or showing life., adjective, adjective, growing discontent among industrial workers .,... -
Growl
to utter a deep guttural sound of anger or hostility, to murmur or complain angrily; grumble., to rumble, jazz . to use flutter-tonguing in playing a wind... -
Growler
a person or thing that growls., informal . a pitcher, pail, or other container brought by a customer for beer., british slang . a four-wheeled, horse-drawn... -
Grown
advanced in growth, arrived at full growth or maturity; adult, pp. of grow., adjective, a grown boy ., a grown man ., adult , developed , grown up , maturenotes:a... -
Grown-up
having reached the age of maturity., characteristic of or suitable for adults, noun, noun, adjective, grown -up behavior ; grown -up fiction ., child ,... -
Growth
the act or process, or a manner of growing; development; gradual increase., size or stage of development, completed development., development from a simpler... -
Groyne
groin ( def. 4 ) ., a protective structure of stone or concrete; extends from shore into the water to prevent a beach from washing away[syn: breakwater... -
Grub
the thick-bodied, sluggish larva of several insects, as of a scarab beetle., a dull, plodding person; drudge., an unkempt person., slang . food; victuals.,... -
Grub street
a street in london, england, petty and needy authors, or literary hacks, collectively., the world of literary hacks, formerly inhabited by many impoverished... -
Grubber
the thick-bodied, sluggish larva of several insects, as of a scarab beetle., a dull, plodding person; drudge., an unkempt person., slang . food; victuals.,... -
Grubbiness
dirty; slovenly, infested with or affected by grubs or larvae., contemptible, noun, children with grubby faces and sad eyes ., grubby political tricks... -
Grubby
dirty; slovenly, infested with or affected by grubs or larvae., contemptible, adjective, adjective, children with grubby faces and sad eyes ., grubby political... -
Grubstake
provisions, gear, etc., furnished to a prospector on condition of participating in the profits of any discoveries., money or other assistance furnished... -
Grudge
a feeling of ill will or resentment, done, arranged, etc., in order to settle a grudge, to give or permit with reluctance; submit to unwillingly, to resent... -
Grudging
displaying or reflecting reluctance or unwillingness, grudging acceptance of the victory of an opponent . -
Gruel
a light, usually thin, cooked cereal made by boiling meal, esp. oatmeal, in water or milk., noun, mush , potage -
Gruelling
exhausting; very tiring; arduously severe, any trying or exhausting procedure or experience., the grueling boston marathon . -
Gruesome
causing great horror; horribly repugnant; grisly, full of or causing problems; distressing, adjective, adjective, the site of a gruesome murder ., a gruesome... -
Gruesomeness
causing great horror; horribly repugnant; grisly, full of or causing problems; distressing, the site of a gruesome murder ., a gruesome day at the office...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.