- Từ điển Anh - Anh
Ha ha
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Interjection, noun
(used as an exclamation or representation of laughter, as in expressing amusement or derision.)
Xem thêm các từ khác
-
Haaf
deep-sea fishing grounds off the shetland and orkney islands. -
Habanera
a dance of cuban origin., the music for this dance, having a slow duple meter and a rhythm similar to that of a tango. -
Habeas corpus
a writ requiring a person to be brought before a judge or court, esp. for investigation of a restraint of the person's liberty, used as a protection against... -
Haberdasher
a retail dealer in men's furnishings, as shirts, ties, gloves, socks, and hats., chiefly british . a dealer in small wares and notions. -
Haberdashery
a haberdasher's shop., the goods sold there. -
Habergeon
haubergeon., (middle ages) a light sleeveless coat of chain mail worn under the hauberk -
Habile
skillful; dexterous; adroit. -
Habiliment
usually, habiliments., habiliments, accouterments or trappings., noun, clothes or clothing., clothes as worn in a particular profession, way of life, etc.,... -
Habilitate
to clothe or dress., to make fit., to become fit. -
Habilitation
to clothe or dress., to make fit., to become fit. -
Habit
an acquired behavior pattern regularly followed until it has become almost involuntary, customary practice or use, a particular practice, custom, or usage,... -
Habitability
capable of being inhabited. -
Habitable
capable of being inhabited., adjective, livable , inhabitable -
Habitableness
capable of being inhabited. -
Habitant
an inhabitant., noun, denizen , dweller , resident -
Habitat
the natural environment of an organism; place that is natural for the life and growth of an organism, the place where a person or thing is usually found.... -
Habitation
a place of residence; dwelling; abode., the act of inhabiting; occupancy by inhabitants., a colony or settlement; community, noun, each of the scattered... -
Habited
dressed or clothed, esp. in a habit, habited nuns . -
Habitual
of the nature of a habit; fixed by or resulting from habit, being such by habit, commonly used, followed, observed, etc., as by a particular person; customary,... -
Habitually
of the nature of a habit; fixed by or resulting from habit, being such by habit, commonly used, followed, observed, etc., as by a particular person; customary,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.