- Từ điển Anh - Anh
Habit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an acquired behavior pattern regularly followed until it has become almost involuntary
customary practice or use
a particular practice, custom, or usage
a dominant or regular disposition or tendency; prevailing character or quality
addiction, esp. to narcotics (often prec. by the ).
mental character or disposition
characteristic bodily or physical condition.
the characteristic form, aspect, mode of growth, etc., of an organism
the characteristic crystalline form of a mineral.
garb of a particular rank, profession, religious order, etc.
the attire worn by a rider of a saddle horse.
Verb (used with object)
to clothe; array.
Synonyms
noun
- addiction , bent , bias , constitution , consuetude , convention , custom , dependence , disposition , fashion , fixation , fixed attitude , frame of mind * , gravitation , groove , habitude , hangup , impulsion , inclination , make-up , manner , mannerism , mode , nature , obsession , pattern , penchant , persuasion , praxis , predisposition , proclivity , proneness , propensity , quirk , routine , rule , rut , second nature * , set , style , susceptibility , thing * , turn , usage , use , way , weakness , wont , apparel , costume , garb , garment , habiliment , riding clothes , robe , vestment , practice , usance , build , habitus , physique , aberration , assuetude , attire , bearing , clothes , demeanor , dress , eccentricity , gown , guise , habituation , idiosyncrasy , rota , rote , second nature , suit , tendency , vice
Xem thêm các từ khác
-
Habitability
capable of being inhabited. -
Habitable
capable of being inhabited., adjective, livable , inhabitable -
Habitableness
capable of being inhabited. -
Habitant
an inhabitant., noun, denizen , dweller , resident -
Habitat
the natural environment of an organism; place that is natural for the life and growth of an organism, the place where a person or thing is usually found.... -
Habitation
a place of residence; dwelling; abode., the act of inhabiting; occupancy by inhabitants., a colony or settlement; community, noun, each of the scattered... -
Habited
dressed or clothed, esp. in a habit, habited nuns . -
Habitual
of the nature of a habit; fixed by or resulting from habit, being such by habit, commonly used, followed, observed, etc., as by a particular person; customary,... -
Habitually
of the nature of a habit; fixed by or resulting from habit, being such by habit, commonly used, followed, observed, etc., as by a particular person; customary,... -
Habitualness
of the nature of a habit; fixed by or resulting from habit, being such by habit, commonly used, followed, observed, etc., as by a particular person; customary,... -
Habituate
to accustom (a person, the mind, etc.), as to a particular situation, archaic . to frequent., to cause habituation, physiologically or psychologically.,... -
Habituated
to accustom (a person, the mind, etc.), as to a particular situation, archaic . to frequent., to cause habituation, physiologically or psychologically.,... -
Habitude
customary condition or character, a habit or custom, obsolete . familiar relationship., noun, a healthy mental habitude ., traditional habitudes of kindliness... -
Habitus
the physical characteristics of a person, esp. appearance and constitution as related to disease., noun, build , habit , physique -
Hachure
one of a series of short parallel lines drawn on a map to indicate topographic relief., shading composed of such lines; hatching., also, hatch. to indicate... -
Hacienda
a large landed estate, esp. one used for farming or ranching., the main house on such an estate., a stock raising, mining, or manufacturing establishment... -
Hack
to cut, notch, slice, chop, or sever (something) with or as with heavy, irregular blows (often fol. by up or down ), to break up the surface of (the ground).,... -
Hack saw
a saw for cutting metal, consisting typically of a narrow, fine-toothed blade fixed in a frame. -
Hack work
writing, painting, or any professional work done for hire and usually following a formula rather than being motivated by any creative impulse. -
Hackberry
any of several trees or shrubs belonging to the genus celtis, of the elm family, bearing cherrylike fruit., the sometimes edible fruit of such a tree.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.