- Từ điển Anh - Anh
Hair-trigger
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
easily activated or set off; reacting immediately to the slightest provocation or cause
Xem thêm các từ khác
-
Hair cut
an act or instance of cutting the hair., the style in which the hair is cut and worn, esp. men's hair. -
Hair do
the style in which a person's hair is cut, arranged, and worn; coiffure., the hair itself, esp. when newly or elaborately arranged. -
Hair line
a very slender line., the lower edge of the hair, esp. along the upper forehead, worsted fabric woven with very fine lines or stripes., printing ., narrow... -
Hair shirt
a garment of coarse haircloth, worn next to the skin as a penance by ascetics and penitents., self-imposed punishment, suffering, sacrifice, or penance. -
Hair space
the thinnest metal space used to separate words, symbols, etc. -
Hair splitter
the making of unnecessarily fine distinctions., characterized by such distinctions, the hairsplitting arguments of a political debate . -
Hair splitting
the making of unnecessarily fine distinctions., characterized by such distinctions, the hairsplitting arguments of a political debate . -
Hair stroke
a fine line in writing or printing. -
Hair trigger
a trigger that allows the firing mechanism of a firearm to be operated by very slight pressure. -
Hairbreadth
hairsbreadth., noun, fraction , jot , bit , hair , hairsbreadth -
Hairbrush
a brush for smoothing and styling the hair. -
Haircloth
cloth of hair from the manes and tails of horses, woven with a cotton warp, and used for interlinings of clothes, upholstery, etc. -
Hairiness
covered with hair; having much hair., consisting of or resembling hair, informal ., noun, moss of a hairy texture ., causing anxiety or fright, a hairy... -
Hairless
without hair; bald, adjective, adjective, his pink hairless pate ., furry , hairy , hirsute, bald , baldheaded , beardless , clean-shaven , cue ball ,... -
Hairlessness
without hair; bald, his pink hairless pate . -
Hairpin
a slender u -shaped piece of wire, shell, etc., used by women to fasten up the hair or hold a headdress., (of a road, curve in a road, etc.) sharply curved... -
Hairspring
a fine, usually spiral, spring used for oscillating the balance of a timepiece. -
Hairy
covered with hair; having much hair., consisting of or resembling hair, informal ., adjective, adjective, moss of a hairy texture ., causing anxiety or... -
Hake
any marine fish of the genus merluccius, closely related to the cods, esp. m. bilinearis, found off the new england coast., any of several related marine... -
Hakeem
a wise or learned man., a physician; doctor.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.