- Từ điển Anh - Anh
Hairlessness
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Hairpin
a slender u -shaped piece of wire, shell, etc., used by women to fasten up the hair or hold a headdress., (of a road, curve in a road, etc.) sharply curved... -
Hairspring
a fine, usually spiral, spring used for oscillating the balance of a timepiece. -
Hairy
covered with hair; having much hair., consisting of or resembling hair, informal ., adjective, adjective, moss of a hairy texture ., causing anxiety or... -
Hake
any marine fish of the genus merluccius, closely related to the cods, esp. m. bilinearis, found off the new england coast., any of several related marine... -
Hakeem
a wise or learned man., a physician; doctor. -
Hakenkreuz
a swastika, esp. that used as the emblem of the nazi party and the third reich., the official emblem of the nazi party and the third reich; a cross with... -
Hakim
a wise or learned man., a physician; doctor. -
Halation
a blurred effect around the edges of highlight areas in a photographic image caused by reflection and scattering of light through the emulsion from the... -
Halberd
a shafted weapon with an axlike cutting blade, beak, and apical spike, used esp. in the 15th and 16th centuries. -
Halberdier
a soldier, guard, or attendant armed with a halberd. -
Halbert
a shafted weapon with an axlike cutting blade, beak, and apical spike, used esp. in the 15th and 16th centuries. -
Halcyon
calm; peaceful; tranquil, rich; wealthy; prosperous, happy; joyful; carefree, of or pertaining to the halcyon or kingfisher., a mythical bird, usually... -
Hale
free from disease or infirmity; robust; vigorous, adjective, adjective, hale and hearty men in the prime of life ., sick , unhealthy , weak, able-bodied... -
Haleness
free from disease or infirmity; robust; vigorous, noun, hale and hearty men in the prime of life ., healthiness , heartiness , soundness , wholeness -
Half
one of two equal or approximately equal parts of a divisible whole, as an object, or unit of measure or time; a part of a whole equal or almost equal to... -
Half-and-half
a mixture of two things, esp. in equal or nearly equal proportions., milk and light cream combined in equal parts, esp. for table use., chiefly british... -
Half-baked
insufficiently cooked., not completed; insufficiently planned or prepared, lacking mature judgment or experience; unrealistic., adjective, adjective, a... -
Half-blood
a half-breed., a person who has only one parent in common with another person, as a half sister or half brother. -
Half-blooded
having parents of two different breeds, races, or the like. -
Half-bred
having only one parent that is purebred; half-blooded. used of animals., (of animals) having only one purebred parent[syn: half-blooded ], imperfectly...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.