- Từ điển Anh - Anh
Handout
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Informal .
a portion of food or the like given to a needy person, as a beggar.
press release.
any printed, typed, mimeographed, or photocopied copy of information, as a speech, policy statement, or fact sheet given to reporters, attendees at a meeting, or the like.
anything given away for nothing, as a free sample of a product by an advertiser.
Synonyms
noun
- alms , donation , free meal , gift , grant , benefaction , beneficence , charity , contribution , offering , subscription , aid , dole , public assistance , welfare
Xem thêm các từ khác
-
Handrail
a rail serving as a support or guard at the side of a stairway, platform, etc. -
Handsaw
any common saw with a handle at one end for manual operation with one hand. -
Handsel
a gift or token for good luck or as an expression of good wishes, as at the beginning of the new year or when entering upon a new situation or enterprise.,... -
Handshake
a gripping and shaking of right hands by two individuals, as to symbolize greeting, congratulation, agreement, or farewell., also, handshaking. computers... -
Handsome
having an attractive, well-proportioned, and imposing appearance suggestive of health and strength; good-looking, having pleasing proportions, relationships,... -
Handsomeness
having an attractive, well-proportioned, and imposing appearance suggestive of health and strength; good-looking, having pleasing proportions, relationships,... -
Handspike
a bar used as a lever. -
Handspring
an acrobatic feat in which one starts from a standing position and wheels the body forward or backward in a complete circle, landing first on the hands... -
Handwork
work done by hand, as distinguished from work done by machine. -
Handwriting
writing done with a pen or pencil in the hand; script., a style or manner of writing by hand, esp. that which characterizes a particular person; penmanship,... -
Handy
within easy reach; conveniently available; accessible, convenient or useful, skillful with the hands; deft; dexterous, easily maneuvered, adjective, adjective,... -
Handy-dandy
handy ( def. 2 ) . -
Handyman
a person hired to do various small jobs, esp. in the maintenance of an apartment building, office building, or the like., noun, helper , hired man , man-of-all-work... -
Hang
to fasten or attach (a thing) so that it is supported only from above or at a point near its own top; suspend., to attach or suspend so as to allow free... -
Hang-up*
a preoccupation, fixation, or psychological block; complex, a source of annoying difficulty or burden; impediment; snag, a fixture, object, or decoration... -
Hang around
to fasten or attach (a thing) so that it is supported only from above or at a point near its own top; suspend., to attach or suspend so as to allow free... -
Hang on
to fasten or attach (a thing) so that it is supported only from above or at a point near its own top; suspend., to attach or suspend so as to allow free... -
Hang over
to fasten or attach (a thing) so that it is supported only from above or at a point near its own top; suspend., to attach or suspend so as to allow free... -
Hang up
a preoccupation, fixation, or psychological block; complex, a source of annoying difficulty or burden; impediment; snag, a fixture, object, or decoration... -
Hangar
a shed or shelter., any relatively wide structure used for housing airplanes or airships., to keep (an aircraft) in a hangar, noun, she spent a fortune...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.