- Từ điển Anh - Việt
Aid
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /eɪd/
Hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
Sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
- first-aid ward
- khu cấp cứu trong bệnh viện
- humanitarian aid from non-governmental organizations
- viện trợ nhân đạo của các tổ chức phi chính phủ
Người giúp đỡ, người phụ tá
(sử học) thuế nộp cho nhà vua
( số nhiều) những phương tiện trợ giúp
Xem lend
What's all this aid of?
Tất cả những cái này dùng để làm gì?
Ngoại động từ
Giúp đỡ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
viện trợ
Hóa học & vật liệu
giúp đỡ
Toán & tin
thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sư phụ vào
Kỹ thuật chung
hỗ trợ
phụ vào
thêm vào
Kinh tế
sự viện trợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advancement , advice , advocacy , alleviation , allowance , assist , assistance , attention , backing , backup , benefaction , benefit , benevolence , bounty , care , charity , comfort , compensation , cooperation , deliverance , encouragement , endowment , favor , furtherance , gift , giving , guidance , hand , handout , leg up , lift , ministration , ministry , patronage , promotion , reinforcement , relief , rescue , reward , salvation , service , shot in the arm , subsidy , sustenance , treatment , abetment , succor , support , dole , public assistance , welfare , abettor , attendant , help , reliever , succorer
verb
- abet , alleviate , assist , bail out , befriend , benefact , encourage , favor , go to bat for * , go with * , lend a hand , lighten , mitigate , open doors for , promote , relieve , serve , stick up for , straighten out * , subsidize , sustain , boost , succor , advance , allay , alms , care , charity , co
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aid-giving agency
cơ quan cung cấp viện trợ, -
Aid-giving nation
nước viện trợ, -
Aid-man
Danh từ: hộ lý, -
Aid account
tài khoản viện trợ kinh tế, -
Aid agency
cơ quan viện trợ, -
Aid agreement
hiệp định viện trợ, hiệp ước viện trợ, -
Aid fund
quỹ viện trợ, -
Aid given gratis
viện trợ không hoàn lại, -
Aid man
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hộ lý, -
Aid management
quản lý viện trợ, -
Aid modalities
phương thức viện trợ, -
Aid station
Danh từ: (quân sự) bệnh xá dã chiến, trạm sơ cứu, -
Aid trade provision
điều khoản viện trợ thương mại, yếu tố chính trong chương trình viện trợ của anh, -
Aide
/ eid /, như aide-de-camp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abettor... -
Aide-de-camp
/ ´eiddə´ka:m /, Danh từ, số nhiều .aides-de-camp: (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận, -
Aide-mÐmoire
Danh từ: bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ, -
Aide-mðmoire
danh từ bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ, -
Aided
được hỗ trợ, được trợ giúp, -
Aided-school
Danh từ: trường tình nghĩa, -
Aidemðmoire
nhưaide-mômoire,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.