- Từ điển Anh - Anh
Hasheesh
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the flowering tops and leaves of Indian hemp smoked, chewed, or drunk as a narcotic and intoxicant.
the dried resinous exudate of the flowering tops of this plant, containing larger amounts of the active ingredient.
Xem thêm các từ khác
-
Hashish
the flowering tops and leaves of indian hemp smoked, chewed, or drunk as a narcotic and intoxicant., the dried resinous exudate of the flowering tops of... -
Hasidic
a member of a sect founded in poland in the 18th century by baal shem-tov and characterized by its emphasis on mysticism, prayer, ritual strictness, religious... -
Haslet
the heart, liver, etc., of a hog or other animal used for food. -
Hasp
a clasp for a door, lid, etc., esp. one passing over a staple and fastened by a pin or a padlock., to fasten with or as with a hasp., noun, clasp , close... -
Hassle
a disorderly dispute., a problem brought about by pressures of time, money, inconvenience, etc., to dispute or quarrel, to take time or effort, to bother,... -
Hassock
a thick, firm cushion used as a footstool or for kneeling., ottoman ( def. 6 ) ., a rank tuft of coarse grass or sedge, as in a bog., noun, ottoman , footstool... -
Hast
2nd pers. sing. pres. indic. of have. -
Hastate
(of a leaf) triangular or shaped like an arrow, with two spreading lobes at the base. -
Haste
swiftness of motion; speed; celerity, urgent need of quick action; a hurry or rush, unnecessarily quick action; thoughtless, rash, or undue speed, archaic... -
Hasten
to move or act with haste; proceed with haste; hurry, to cause to hasten; accelerate, verb, verb, to hasten to a place ., to hasten someone from a room... -
Hastiness
moving or acting with haste; speedy; quick; hurried., made or done with haste or speed, unduly quick; precipitate; rash, brief; fleeting; slight; superficial,... -
Hasty
moving or acting with haste; speedy; quick; hurried., made or done with haste or speed, unduly quick; precipitate; rash, brief; fleeting; slight; superficial,... -
Hat
a shaped covering for the head, usually with a crown and brim, esp. for wear outdoors., roman catholic church ., to provide with a hat; put a hat on. ?,... -
Hatable
hateable. -
Hatband
a band or ribbon placed about the crown of a hat, just above the brim., a black band similarly worn as a sign of mourning. -
Hatch
to bring forth (young) from the egg., to cause young to emerge from (the egg) as by brooding or incubating., to bring forth or produce; devise; create;... -
Hatch way
nautical . hatch 2 ( def. 1a ) ., the opening of any trap door, as in a floor, ceiling, or roof. -
Hatcher
to bring forth (young) from the egg., to cause young to emerge from (the egg) as by brooding or incubating., to bring forth or produce; devise; create;... -
Hatchery
a place for hatching eggs of hens, fish, etc., esp. a large, commercial or government site where the young are hatched, cared for, and sold or distributed.,... -
Hatchet
a small, short-handled ax having the end of the head opposite the blade in the form of a hammer, made to be used with one hand., a tomahawk., hatchetfish.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.