- Từ điển Anh - Anh
Hat
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a shaped covering for the head, usually with a crown and brim, esp. for wear outdoors.
Roman Catholic Church .
- the distinctive head covering of a cardinal.
- the office or dignity of a cardinal. Compare red hat .
Verb (used with object)
to provide with a hat; put a hat on. ?
Idioms
hat in hand
pass the hat, to ask for contributions of money
- as for charity; take up a collection
- The lodge members passed the hat to send underprivileged children to summer camp.
take off one's hat to
talk through one's hat
- to speak without knowing the facts; make unsupported or incorrect statements
- He is talking through his hat when he says he'll make the team.
throw or toss one's hat in or into the ring, to become a participant in a contest
- esp. to declare one's candidacy for political office
- His friends are urging him to throw his hat in the ring.
under one's hat
wear two or several hats
- to function in more than one capacity; fill two or more positions
- He wears two hats, serving as the company's comptroller as well as its chief executive officer.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Hatable
hateable. -
Hatband
a band or ribbon placed about the crown of a hat, just above the brim., a black band similarly worn as a sign of mourning. -
Hatch
to bring forth (young) from the egg., to cause young to emerge from (the egg) as by brooding or incubating., to bring forth or produce; devise; create;... -
Hatch way
nautical . hatch 2 ( def. 1a ) ., the opening of any trap door, as in a floor, ceiling, or roof. -
Hatcher
to bring forth (young) from the egg., to cause young to emerge from (the egg) as by brooding or incubating., to bring forth or produce; devise; create;... -
Hatchery
a place for hatching eggs of hens, fish, etc., esp. a large, commercial or government site where the young are hatched, cared for, and sold or distributed.,... -
Hatchet
a small, short-handled ax having the end of the head opposite the blade in the form of a hammer, made to be used with one hand., a tomahawk., hatchetfish.,... -
Hatchet-faced
a thin face with sharp features. -
Hatchet face
a thin face with sharp features. -
Hate
to dislike intensely or passionately; feel extreme aversion for or extreme hostility toward; detest, to be unwilling; dislike, to feel intense dislike,... -
Hated
to dislike intensely or passionately; feel extreme aversion for or extreme hostility toward; detest, to be unwilling; dislike, to feel intense dislike,... -
Hateful
arousing hate or deserving to be hated, unpleasant; dislikable; distasteful, full of or expressing hate; malignant; malevolent, adjective, adjective, the... -
Hatefully
arousing hate or deserving to be hated, unpleasant; dislikable; distasteful, full of or expressing hate; malignant; malevolent, the hateful oppression... -
Hatefulness
arousing hate or deserving to be hated, unpleasant; dislikable; distasteful, full of or expressing hate; malignant; malevolent, the hateful oppression... -
Hater
to dislike intensely or passionately; feel extreme aversion for or extreme hostility toward; detest, to be unwilling; dislike, to feel intense dislike,... -
Hath
3rd pers. sing. pres. indic. of have., to possess; own; hold for use; contain, to hold, possess, or accept in some relation, as of kindred or relative... -
Hating
to dislike intensely or passionately; feel extreme aversion for or extreme hostility toward; detest, to be unwilling; dislike, to feel intense dislike,... -
Hatred
the feeling of one who hates; intense dislike or extreme aversion or hostility., noun, noun, like , liking , love , loving, abhorrence , abomination ,... -
Hatter
a maker or seller of hats. -
Hauberk
a long defensive shirt, usually of mail, extending to the knees; byrnie.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.