- Từ điển Anh - Anh
Haycock
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a small conical pile of hay stacked in a hayfield while the hay is awaiting removal to a barn.
Xem thêm các từ khác
-
Hayloft
a loft in a stable or barn for the storage of hay. -
Haymaker
a person or machine that cuts hay and spreads it to dry., slang . a punch delivered with great force, esp. one that results in a knockout. -
Hayrick
chiefly midland u.s. rick 1 ( def. 1 ) ., chiefly british . a haystack. -
Hayseed
grass seed, esp. that shaken out of hay., small bits of the chaff, straw, etc., of hay., an unsophisticated person from a rural area; yokel; hick., noun,... -
Haystack
a stack of hay with a conical or ridged top, built up in the mowed field so as to prevent the accumulation of moisture and promote drying., noun, sheaf... -
Haywire
wire used to bind bales of hay., in disorder, out of control; disordered; crazy, adjective, the town is haywire because of the bus strike ., the car went... -
Hazard
an unavoidable danger or risk, even though often foreseeable, something causing unavoidable danger, peril, risk, or difficulty, the absence or lack of... -
Hazardous
full of risk; perilous; risky, dependent on chance., adjective, adjective, a hazardous journey ., certain , guarded , predictable , protected , safe ,... -
Haze
an aggregation in the atmosphere of very fine, widely dispersed, solid or liquid particles, or both, giving the air an opalescent appearance that subdues... -
Hazel
any shrub or small tree belonging to the genus corylus, of the birch family, having toothed, ovate leaves and bearing edible nuts, as c. avellana, of europe,... -
Hazel nut
the nut of the hazel; filbert. -
Haziness
characterized by the presence of haze; misty, lacking distinctness or clarity; vague; indefinite; obscure; confused, hazy weather ., a hazy idea . -
Hazy
characterized by the presence of haze; misty, lacking distinctness or clarity; vague; indefinite; obscure; confused, adjective, adjective, hazy weather... -
He
the male person or animal being discussed or last mentioned; that male., anyone (without reference to sex); that person, any male person or animal; a man,... -
He-man
a strong, tough, virile man., adjective, noun, macho * , male , manful , manly , mannish , muscular , potent , virile, caveman , hunk * , macho man , man’s... -
Head
the upper part of the body in humans, joined to the trunk by the neck, containing the brain, eyes, ears, nose, and mouth., the corresponding part of the... -
Head-on
(of two objects) meeting with the fronts or heads foremost, facing the direction of forward motion or alignment; frontal., characterized by direct opposition,... -
Head dress
a covering or decoration for the head, a style or manner of arranging the hair., a tribal headdress of feathers . -
Head hunter
a person who engages in headhunting., a personnel recruiter for a corporation or executive recruitment agency., an executive recruitment agency. -
Head liner
a performer whose name appears most prominently in a program or advertisement or on a marquee; star.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.