- Từ điển Anh - Anh
Heading
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
something that serves as a head, top, or front.
a section of the subject of a discourse; a main division of a topic or theme.
the compass direction toward which a traveler or vehicle is or should be moving; course.
an active underground mining excavation in the earth, as a drift or raise being or about to be driven.
Aeronautics . the angle between the axis from front to rear of an aircraft and some reference line, as magnetic north.
Synonyms
noun
- caption , description , descriptor , headline , label , legend , lemma , rubric , aim , angle , bearing , compass reading , direction , line , point , point of compass , route , track , trajectory , way , course , vector , introduction , subtitle , title , topic
Xem thêm các từ khác
-
Headland
a promontory extending into a large body of water., a strip of unplowed land at the ends of furrows or near a fence or border., noun, bluff , cape , cliff... -
Headless
without a head., having the head cut off; beheaded., having no leader or chief; leaderless., foolish; stupid, a headless argument . -
Headlight
a light or lamp, usually equipped with a reflector, on the front of an automobile, locomotive, etc. -
Headline
a heading in a newspaper for any written material, sometimes for an illustration, to indicate subject matter, set in larger type than that of the copy... -
Headlong
with the head foremost; headfirst, without delay; hastily, without deliberation; rashly, undertaken quickly and suddenly; made precipitately; hasty, rash;... -
Headman
a chief or leader., headsman., noun, boss , chieftain , director , head , hierarch , leader , master , captain , chief , commander , foreman , manager... -
Headmost
most advanced; foremost. -
Headphone
audio . a headset designed for use with a stereo system., any set of earphones. -
Headpiece
a piece of armor for the head; helmet., any covering for the head., a headset., the head as the seat of the intellect; judgment., the top piece or part... -
Headquarters
a center of operations, as of the police or a business, from which orders are issued; the chief administrative office of an organization, the offices or... -
Headrace
the race, flume, or channel leading to a water wheel or the like. -
Headset
radio, telephony . a device consisting of one or two earphones with a headband for holding them over the ears and sometimes with a mouthpiece attached.,... -
Headship
the position of head or chief; chief authority; leadership; supremacy. -
Headsman
a public executioner who beheads condemned persons. -
Headspring
the fountainhead or source of a stream., the source of anything., an acrobatic feat similar to a handspring, except that the head as well as the hands... -
Headstall
that part of a bridle or halter that encompasses the head of an animal. -
Headstock
the part of a machine containing or directly supporting the moving or working parts, as the assembly supporting and driving the live spindle in a lathe. -
Headstone
a stone marker set at the head of a grave; gravestone., noun, gravestone , keystone , marker , monument , tombstone -
Headstrong
determined to have one's own way; willful; stubborn; obstinate, proceeding from or exhibiting willfulness, adjective, adjective, a headstrong young man... -
Headway
forward movement; progress in a forward direction, progress in general, rate of progress, the time interval or distance between two vehicles, as automobiles,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.