- Từ điển Anh - Anh
Headstrong
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
determined to have one's own way; willful; stubborn; obstinate
proceeding from or exhibiting willfulness
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- bullheaded * , contrary , determined , foolhardy , froward , hard-core * , hard-nosed , hard-shell , heedless , imprudent , impulsive , intractable , locked-in , mule , mulish , murder , obstinate , perverse , pig-headed * , rash , reckless , refractory , self-willed , strong-minded , uncontrollable , ungovernable , unruly , unyielding , willful , bullheaded , dogged , hardheaded , pertinacious , pigheaded , stiff-necked , tenacious , persistent , stubborn , violent
Xem thêm các từ khác
-
Headway
forward movement; progress in a forward direction, progress in general, rate of progress, the time interval or distance between two vehicles, as automobiles,... -
Heady
intoxicating, affecting the mind or senses greatly, exciting; exhilarating, rashly impetuous, violent; destructive, clever; shrewd, adjective, adjective,... -
Heal
to make healthy, whole, or sound; restore to health; free from ailment., to bring to an end or conclusion, as conflicts between people or groups, usually... -
Heal-all
the selfheal, prunella vulgaris. -
Heal all
the selfheal, prunella vulgaris. -
Healable
to make healthy, whole, or sound; restore to health; free from ailment., to bring to an end or conclusion, as conflicts between people or groups, usually... -
Healed
freed from illness or injury; "the patient appears cured"; "the incision is healed"; "appears to be entirely recovered"; "when the recovered patient tries... -
Healer
a person or thing that heals., faith healer., noun, curer , doctor , medicine man , mender , physician , shaman , therapist -
Healing
curing or curative; prescribed or helping to heal., growing sound; getting well; mending., the act or process of regaining health, adjective, a new drug... -
Health
the general condition of the body or mind with reference to soundness and vigor, soundness of body or mind; freedom from disease or ailment, a polite or... -
Health officer
an official who administers laws pertaining to health, esp. sanitation. -
Healthful
conducive to health; wholesome or salutary, healthy., adjective, a healthful diet ., healthsome , healthy , hygienic , salubrious , salutary , wholesome... -
Healthiness
possessing or enjoying good health or a sound and vigorous mentality, pertaining to or characteristic of good health, or a sound and vigorous mind, conducive... -
Healthy
possessing or enjoying good health or a sound and vigorous mentality, pertaining to or characteristic of good health, or a sound and vigorous mind, conducive... -
Heap
a group of things placed, thrown, or lying one on another; pile, informal . a great quantity or number; multitude, slang . an automobile, esp. a dilapidated... -
Hear
to perceive by the ear, to learn by the ear or by being told; be informed of, to listen to; give or pay attention to, to be among the audience at or of... -
Hear of
to perceive by the ear, to learn by the ear or by being told; be informed of, to listen to; give or pay attention to, to be among the audience at or of... -
Heard
to perceive by the ear, to learn by the ear or by being told; be informed of, to listen to; give or pay attention to, to be among the audience at or of... -
Hearer
to perceive by the ear, to learn by the ear or by being told; be informed of, to listen to; give or pay attention to, to be among the audience at or of... -
Hearing
the faculty or sense by which sound is perceived., the act of perceiving sound., opportunity to be heard, an instance or a session in which testimony and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.