- Từ điển Anh - Anh
Heart rending
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
causing or expressing intense grief, anguish, or distress.
Xem thêm các từ khác
-
Heart strings
the deepest feelings; the strongest affections, to tug at one 's heartstrings . -
Heart to heart
frank; sincere, informal . a frank talk, esp. between two persons., we had a heart -to-heart talk about his poor attendance . -
Heartache
emotional pain or distress; sorrow; grief; anguish., noun, affliction , agony , bitterness , broken heart , dejection , depression , despair , despondency... -
Heartbeat
a pulsation of the heart, including one complete systole and diastole., noun, force , impulse , pulsation , pulse , throb , tick , time -
Heartbreak
great sorrow, grief, or anguish., noun, noun, happiness , joy , love, affliction , agony , anguish , bale , bitterness , broken heart , care , desolation... -
Heartburn
an uneasy burning sensation in the stomach, typically extending toward the esophagus, and sometimes associated with the eructation of an acid fluid., bitter... -
Hearten
to give courage or confidence to; cheer., verb, verb, bring down , depress , discourage , dishearten, animate , arouse , assure , buck up , buoy , cheer... -
Heartening
cheerfully encouraging, adjective, cheering , hopeful , likely , promising -
Heartfelt
deeply or sincerely felt, adjective, adjective, heartfelt sympathy ., false , insincere , unreal, ardent , bona fide , cordial , deep , devout , earnest... -
Hearth
the floor of a fireplace, usually of stone, brick, etc., often extending a short distance into a room., home; fireside, metallurgy ., a brazier or chafing... -
Hearth rug
a rug spread out in front of a fireplace -
Hearthstone
a stone forming a hearth., home; fireside; hearth., a soft stone, or a preparation of powdered stone and clay, used to whiten or scour hearths, steps,... -
Heartily
in a hearty manner; cordially, sincerely; genuinely, without restraint; exuberantly; vigorously, with a hearty appetite, thoroughly; completely, adverb,... -
Heartiness
warm-hearted; affectionate; cordial; jovial, genuine; sincere; heartfelt, completely devoted; wholehearted, exuberant; unrestrained, violent; forceful,... -
Heartless
unfeeling; unkind; unsympathetic; harsh; cruel, archaic . lacking courage or enthusiasm; spiritless; disheartened., adjective, adjective, heartless words... -
Heartsick
extremely depressed or unhappy., adjective, all torn up , blue , bummed-out , dejected , depressed , despairing , disappointed , disconsolate , disheartened... -
Hearty
warm-hearted; affectionate; cordial; jovial, genuine; sincere; heartfelt, completely devoted; wholehearted, exuberant; unrestrained, violent; forceful,... -
Heat
the state of a body perceived as having or generating a relatively high degree of warmth., the condition or quality of being hot, the degree of hotness;... -
Heat-treat
to subject (a metal or alloy) to controlled heating and cooling to improve hardness or other properties. -
Heat capacity
the heat required to raise the temperature of a substance one degree.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.