- Từ điển Anh - Anh
Heat
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the state of a body perceived as having or generating a relatively high degree of warmth.
the condition or quality of being hot
the degree of hotness; temperature
- moderate heat.
the sensation of warmth or hotness
- unpleasant heat.
a bodily temperature higher than normal
added or external energy that causes a rise in temperature, expansion, evaporation, or other physical change.
Physics . a nonmechanical energy transfer with reference to a temperature difference between a system and its surroundings or between two parts of the same system. Symbol
a hot condition of the atmosphere or physical environment; hot season or weather.
a period of hot weather.
a sharp, pungent flavor, as that produced by strong spices.
warmth or intensity of feeling; vehemence; passion
maximum intensity in an activity, condition, etc.; the height of any action, situation, or the like
extreme pressure, as of events, resulting in tension or strain
a single intense effort; a sustained, concentrated, and continuous operation
Slang . intensified pressure, esp. in a police investigation.
Slang . the police.
Slang . armed protection, esp. a pistol, revolver, or other firearm
Sports .
- a single course in or division of a race or other contest.
- a race or other contest in which competitors attempt to qualify for entry in the final race or contest.
Metallurgy .
- a single operation of heating, as of metal in a furnace, in the treating and melting of metals.
- a quantity of metal produced by such an operation.
Zoology .
- sexual receptiveness in animals, esp. females.
- the period or duration of such receptiveness
- to be in heat.
Verb (used with object)
to make hot or warm (often fol. by up ).
to excite emotionally; inflame or rouse with passion.
Verb (used without object)
to become hot or warm (often fol. by up ).
to become excited emotionally. ?
Verb phrase
heat up, to increase or become more active or intense
Antonyms
noun
- cold , cool , coolness , disinterest , frigidity
verb
Synonyms
noun
- calefaction , calidity , dog days , fever , fieriness , heatwave , hotness , hot spell , hot weather , incalescence , incandescence , sultriness , swelter , torridity , torridness , warmness , warmth , agitation , ardor , desire , earnestness , excitement , ferocity , fervor , fury , impetuosity , intensity , rage , vehemence , violence , zeal , excitation , estrus , rut , season , bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman , calescence , caloric , candescence , cauma , greenhouse effect , temperature
verb
- bake , bask , blaze , boil , broil , calorify , chafe , char , enflame , enkindle , fire , flame , flush , frizzle , fry , glow , grill , grow hot , grow warm , ignite , incandesce , incinerate , inflame , kindle , melt , oxidate , oxidize , perspire , raise the temperature , reheat , roast , scald , scorch , sear , seethe , set on fire , singe , smelt , steam , sun , swelter , tepefy , thaw , toast , warm , warm up , ardor , calefy , caloric , cook , degree , energy , excite , excitement , fever , firearm , gun , hotness , insulate , intensity , ire , passion , pressure , rage , simmer , stress , temperature , warmness , warmth , zeal
Xem thêm các từ khác
-
Heat-treat
to subject (a metal or alloy) to controlled heating and cooling to improve hardness or other properties. -
Heat capacity
the heat required to raise the temperature of a substance one degree. -
Heat engine
a mechanical device designed to transform part of the heat entering it into work. -
Heat exhaustion
a condition characterized by faintness, rapid pulse, nausea, profuse sweating, cool skin, and collapse, caused by prolonged exposure to heat accompanied... -
Heat prostration
heat exhaustion. -
Heat treatment
to subject (a metal or alloy) to controlled heating and cooling to improve hardness or other properties. -
Heated
made hot or hotter; warmed., excited; inflamed; vehement, adjective, adjective, a heated discussion ., calm , peaceful , cooled , frozen, acrimonious ,... -
Heatedly
made hot or hotter; warmed., excited; inflamed; vehement, a heated discussion . -
Heater
any of various apparatus for heating, esp. for heating water or the air in a room., electronics . the element of a vacuum tube that carries the current... -
Heath
a tract of open and uncultivated land; wasteland overgrown with shrubs., any of various low-growing evergreen shrubs common on such land, as the common... -
Heathen
an unconverted individual of a people that do not acknowledge the god of the bible; a person who is neither a jew, christian, nor muslim; pagan., an irreligious,... -
Heathendom
an unconverted individual of a people that do not acknowledge the god of the bible; a person who is neither a jew, christian, nor muslim; pagan., an irreligious,... -
Heathenish
of or pertaining to heathens, like or befitting heathens; barbarous., heathenish practices of idolatry . -
Heathenism
a belief or practice of heathens; idolatry., barbaric morals or behavior; barbarism. -
Heathenize
to make heathen., to become heathen. -
Heathenry
heathendom; heathen nations. -
Heather
any of various heaths, esp. calluna vulgaris, of england and scotland, having small, pinkish-purple flowers., (of a yarn or fabric color) subtly flecked... -
Heathery
of or like heather., abounding in heather. -
Heathy
heathery. -
Heating
hurry, offer ends 12/16., the process of becoming warmer; a rising temperature, utility to warm a building; "the heating system wasn't working"; "they...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.