- Từ điển Anh - Anh
Hell cat
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a bad-tempered, spiteful, woman; shrew.
a woman with magic powers derived from evil sources; witch.
Xem thêm các từ khác
-
Hell hound
a mythical watchdog of hell., a fiendish person. -
Hellebore
any of several plants of the genus helleborus, of the buttercup family, having basal leaves and clusters of flowers, esp. h. niger, the christmas rose.,... -
Hellene
a greek. -
Hellenic
of, pertaining to, or characteristic of the ancient greeks or their language, culture, thought, etc., esp. before the time of alexander the great. compare... -
Hellenism
ancient greek culture or ideals., the imitation or adoption of ancient greek language, thought, customs, art, etc., the characteristics of greek culture,... -
Hellenist
a person, esp. in ancient times, adopting greek speech, ideas, or customs., a person who admires or studies greek civilization. -
Hellenistic
pertaining to hellenists., following or resembling greek usage., of or pertaining to the greeks or their language, culture, etc., after the time of alexander... -
Heller
a noisy, rowdy, troublesome person; hellion. -
Hellfire
the fire of hell., punishment in hell., ( initial capital letter ) military . a laser-guided u.s. army antiarmor missile designed for launch from a helicopter.,... -
Hellion
a disorderly, troublesome, rowdy, or mischievous person., noun, agent provocateur , agitator , demon , evildoer , firebrand * , heel * , incendiary , inciter... -
Hellish
of, like, or suitable to hell; infernal; vile; horrible, miserable; abominable; execrable, devilishly bad, adjective, it was a hellish war ., we had a... -
Hellishness
of, like, or suitable to hell; infernal; vile; horrible, miserable; abominable; execrable, devilishly bad, it was a hellish war ., we had a hellish time... -
Hellkite
a fiendishly cruel and wicked person. -
Hello
(used to express a greeting, answer a telephone, or attract attention.), (an exclamation of surprise, wonder, elation, etc.), (used derisively to question... -
Helm
nautical ., the place or post of control, to steer; direct., noun, a wheel or tiller by which a ship is steered., the entire steering apparatus of a ship.,... -
Helmet
any of various forms of protective head covering worn by soldiers, firefighters, divers, cyclists, etc., medieval armor for the head., (in fencing, singlestick,... -
Helminth
a worm, esp. a parasitic worm. -
Helminthiasis
a disease caused by parasitic worms in the intestines. -
Helminthic
of, pertaining to, or caused by helminths., expelling intestinal worms; anthelminthic. -
Helminthology
the scientific study of worms, esp. of parasitic worms.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.