- Từ điển Anh - Anh
Hellish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, like, or suitable to hell; infernal; vile; horrible
miserable; abominable; execrable
devilishly bad
Synonyms
adjective
- abominable , accursed , atrocious , barbarous , cruel , damnable , damned , demonic , devilish , diabolical , horrible , infernal , monstrous , nefarious , satanic , terrible , vicious , wicked , diabolic , ghoulish , ogreish , satanical , brutal , detestable , dreadful , fiendish , malignant , stygian , unpleasant , vile
Xem thêm các từ khác
-
Hellishness
of, like, or suitable to hell; infernal; vile; horrible, miserable; abominable; execrable, devilishly bad, it was a hellish war ., we had a hellish time... -
Hellkite
a fiendishly cruel and wicked person. -
Hello
(used to express a greeting, answer a telephone, or attract attention.), (an exclamation of surprise, wonder, elation, etc.), (used derisively to question... -
Helm
nautical ., the place or post of control, to steer; direct., noun, a wheel or tiller by which a ship is steered., the entire steering apparatus of a ship.,... -
Helmet
any of various forms of protective head covering worn by soldiers, firefighters, divers, cyclists, etc., medieval armor for the head., (in fencing, singlestick,... -
Helminth
a worm, esp. a parasitic worm. -
Helminthiasis
a disease caused by parasitic worms in the intestines. -
Helminthic
of, pertaining to, or caused by helminths., expelling intestinal worms; anthelminthic. -
Helminthology
the scientific study of worms, esp. of parasitic worms. -
Helmsman
a person who steers a ship. -
Helot
a member of the lowest class in ancient laconia, constituting a body of serfs who were bound to the land and were owned by the state. compare perioeci... -
Helotry
serfdom; slavery., helots collectively., noun, bondage , enslavement , serfdom , servileness , servility , servitude , thrall , thralldom , villeinage... -
Help
to give or provide what is necessary to accomplish a task or satisfy a need; contribute strength or means to; render assistance to; cooperate effectively... -
Helper
a person or thing that helps or gives assistance, support, etc., an extra locomotive attached to a train at the front, middle, or rear, esp. to provide... -
Helpful
giving or rendering aid or assistance; of service, adjective, adjective, your comments were very helpful ., disadvantageous , harmful , hurtful , injurious... -
Helpfulness
giving or rendering aid or assistance; of service, noun, your comments were very helpful ., convenience , help , aid , usefulness -
Helping
the act of a person or thing that helps., a portion of food served to a person at one time, giving aid, assistance, support, or the like., noun, that 's... -
Helpless
unable to help oneself; weak or dependent, deprived of strength or power; powerless; incapacitated, affording no help., adjective, adjective, a helpless... -
Helplessness
unable to help oneself; weak or dependent, deprived of strength or power; powerless; incapacitated, affording no help., noun, a helpless invalid ., they... -
Helpmate
a companion and helper., a wife or husband., anything that aids or assists, esp. regularly, noun, this calculator is my constant helpmate ., companion...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.