- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Hilly
full of hills; having many hills; hilly country., resembling a hill; elevated; steep., adjective, uneven , undulating , rolling , rangy , steep , sloping... -
Hilt
the handle of a sword or dagger., the handle of any weapon or tool., to furnish with a hilt. ?, to the hilt, to the maximum extent or degree; completely;... -
Hilum
botany ., mycology . a mark or scar on a spore at the point of attachment to the spore-bearing structure., anatomy . the region at which the vessels, nerves,... -
Him
the objective case of he, used as a direct or indirect object, informal . (used instead of the pronoun he in the predicate after the verb to be ), informal... -
Himself
an emphatic appositive of him or he, a reflexive form of him, (used in absolute constructions), (used as the object of a preposition or as the direct or... -
Hind
situated in the rear or at the back; posterior, adjective, the hind legs of an animal ., hindmost , posterior , postern , rear -
Hindbrain
the most posterior of the three primary divisions of the brain in the embryo of a vertebrate or the part of the adult brain derived from this tissue, including... -
Hinder
to cause delay, interruption, or difficulty in; hamper; impede, to prevent from doing, acting, or happening; stop, to be an obstacle or impediment., verb,... -
Hindering
preventing movement; "the clogging crowds of revelers overflowing into the street"[syn: clogging ] -
Hindermost
variant of hindmost ., farthest to the rear; last., located farthest to the rear[syn: backmost ], adjective, endmost , hindmost , lattermost , rearmost -
Hindi
the most widely spoken of the modern indic vernaculars, esp. its best-known variety, western hindi., a literary language derived from hindustani, used... -
Hindmost
furtherest behind or nearest the rear; last., adjective, hind , posterior , postern , rear , endmost , hindermost , lattermost , rearmost , concluding... -
Hindoo
of or relating to or supporting hinduism; "the hindu faith"[syn: hindu ], a native or inhabitant of hindustan or india[syn: hindu ], a person... -
Hindrance
an impeding, stopping, preventing, or the like., the state of being hindered., a person or thing that hinders., noun, noun, advance , aid , assistance... -
Hindsight
recognition of the realities, possibilities, or requirements of a situation, event, decision etc., after its occurrence., noun, 20/20 vision , experience... -
Hindu
a person, esp. of northern india, who adheres to hinduism., of or pertaining to hindus or hinduism. -
Hinduism
the common religion of india, based upon the religion of the original aryan settlers as expounded and evolved in the vedas, the upanishads, the bhagavad-gita,... -
Hindustani
a standard language and lingua franca of northern india based on a dialect of western hindi spoken around delhi. abbreviation, of or pertaining to hindustan,... -
Hinge
a jointed device or flexible piece on which a door, gate, shutter, lid, or other attached part turns, swings, or moves., a natural anatomical joint at... -
Hinge on
a jointed device or flexible piece on which a door, gate, shutter, lid, or other attached part turns, swings, or moves., a natural anatomical joint at...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.