- Từ điển Anh - Anh
Hinge on
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a jointed device or flexible piece on which a door, gate, shutter, lid, or other attached part turns, swings, or moves.
a natural anatomical joint at which motion occurs around a transverse axis, as that of the knee or a bivalve shell.
that on which something is based or depends; pivotal consideration or factor.
Also called mount. Philately . a gummed sticker for affixing a stamp to a page of an album, so folded as to form a hinge, allowing the stamp to be raised to reveal the text beneath.
Verb (used without object)
to be dependent or contingent on, or as if on, a hinge (usually fol. by on or upon )
Verb (used with object)
to furnish with or attach by a hinge or hinges.
to attach as if by a hinge.
to make or consider as dependent upon; predicate
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Hinged
a jointed device or flexible piece on which a door, gate, shutter, lid, or other attached part turns, swings, or moves., a natural anatomical joint at... -
Hingeless
a jointed device or flexible piece on which a door, gate, shutter, lid, or other attached part turns, swings, or moves., a natural anatomical joint at... -
Hinny
the offspring of a male horse and a female donkey. compare mule 1 ( defs. 1, 2 ) . -
Hint
an indirect, covert, or helpful suggestion; clue, a very slight or hardly noticeable amount; soup -
Hinterland
often, hinterlands. the remote or less developed parts of a country; back country, the land lying behind a coastal region., an area or sphere of influence... -
Hip
the projecting part of each side of the body formed by the side of the pelvis and the upper part of the femur and the flesh covering them; haunch., hip... -
Hip bone
innominate bone., the ilium. -
Hip joint
a ball-and-socket joint between the head of the femur and the innominate bone. -
Hip roof
a roof with sloping ends and sides; a hipped roof. -
Hipped
having hips., having the hips as specified (usually used in combination), (esp. of livestock) having the hip injured or dislocated., architecture . formed... -
Hippie
a person, esp. of the late 1960s, who rejected established institutions and values and sought spontaneity, direct personal relations expressing love, and... -
Hippo
hippopotamus. -
Hippocampi
classical mythology . a sea horse with two forefeet, and a body ending in the tail of a dolphin or fish., anatomy . an enfolding of cerebral cortex into... -
Hippocampus
classical mythology . a sea horse with two forefeet, and a body ending in the tail of a dolphin or fish., anatomy . an enfolding of cerebral cortex into... -
Hippocras
an old medicinal cordial made of wine mixed with spices. -
Hippodrome
an arena or structure for equestrian and other spectacles., (in ancient greece and rome) an oval track for horse races and chariot races., noun, arena... -
Hippopotami
a large herbivorous mammal, hippopotamus amphibius, having a thick hairless body, short legs, and a large head and muzzle, found in and near the rivers,... -
Hippopotamus
a large herbivorous mammal, hippopotamus amphibius, having a thick hairless body, short legs, and a large head and muzzle, found in and near the rivers,... -
Hippy
having big hips. -
Hipster
a person who is hip., hepcat., a person, esp. during the 1950s, characterized by a particularly strong sense of alienation from most established social...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.