- Từ điển Anh - Anh
Hippocras
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Hippodrome
an arena or structure for equestrian and other spectacles., (in ancient greece and rome) an oval track for horse races and chariot races., noun, arena... -
Hippopotami
a large herbivorous mammal, hippopotamus amphibius, having a thick hairless body, short legs, and a large head and muzzle, found in and near the rivers,... -
Hippopotamus
a large herbivorous mammal, hippopotamus amphibius, having a thick hairless body, short legs, and a large head and muzzle, found in and near the rivers,... -
Hippy
having big hips. -
Hipster
a person who is hip., hepcat., a person, esp. during the 1950s, characterized by a particularly strong sense of alienation from most established social... -
Hirable
able to be hired; fit for hiring. -
Hircine
of, pertaining to, or resembling a goat., having a goatish odor., lustful; libidinous. -
Hire
to engage the services of (a person or persons) for wages or other payment, to engage the temporary use of at a set price; rent, the act of hiring., the... -
Hire-purchase
a system of payment for a commodity in regular installments while using it. -
Hire purchase
a system of payment for a commodity in regular installments while using it. -
Hired
to engage the services of (a person or persons) for wages or other payment, to engage the temporary use of at a set price; rent, the act of hiring., the... -
Hireling
a person who works only for pay, esp. in a menial or boring job, with little or no concern for the value of the work., serving for pay only., venal; mercenary.,... -
Hirer
to engage the services of (a person or persons) for wages or other payment, to engage the temporary use of at a set price; rent, the act of hiring., the... -
Hiring
to engage the services of (a person or persons) for wages or other payment, to engage the temporary use of at a set price; rent, the act of hiring., the... -
Hirsute
hairy; shaggy., botany, zoology . covered with long, rather stiff hairs., of, pertaining to, or characteristic of hair., adjective, woolly , bearded ,... -
Hirsuteness
hairy; shaggy., botany, zoology . covered with long, rather stiff hairs., of, pertaining to, or characteristic of hair. -
Hirundine
of, pertaining to, or resembling the swallow. -
His
the possessive form of he (used as an attributive or predicative adjective), that or those belonging to him, his coat is the brown one . this brown coat... -
Hispid
rough with stiff hairs, bristles, or minute spines. -
Hispidity
rough with stiff hairs, bristles, or minute spines.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.