- Từ điển Anh - Anh
Hirsute
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
hairy; shaggy.
Botany, Zoology . covered with long, rather stiff hairs.
of, pertaining to, or characteristic of hair.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Hirsuteness
hairy; shaggy., botany, zoology . covered with long, rather stiff hairs., of, pertaining to, or characteristic of hair. -
Hirundine
of, pertaining to, or resembling the swallow. -
His
the possessive form of he (used as an attributive or predicative adjective), that or those belonging to him, his coat is the brown one . this brown coat... -
Hispid
rough with stiff hairs, bristles, or minute spines. -
Hispidity
rough with stiff hairs, bristles, or minute spines. -
Hiss
to make or emit a sharp sound like that of the letter s prolonged, as a snake does, or as steam does when forced under pressure through a small opening.,... -
Hist
(a sibilant exclamation used to attract attention). -
Histamine
physiology . a histidine-derived amine compound that is released mainly by damaged mast cells in allergic reactions, causing dilation and permeability... -
Histogenesis
the origin and development of tissues. -
Histogenetic
the origin and development of tissues. -
Histological
the branch of biology dealing with the study of tissues., the structure, esp. the microscopic structure, of organic tissues. -
Histologist
a specialist in histology. -
Histology
the branch of biology dealing with the study of tissues., the structure, esp. the microscopic structure, of organic tissues. -
Histolysis
disintegration or dissolution of organic tissues. -
Historian
an expert in history; authority on history., a writer of history; chronicler., noun, annalist , chronicler , historiographer , professor , teacher , writer -
Historic
well-known or important in history, historical ( defs. 1?5 ) ., adjective, adjective, a historic building ; historic occasions ., unimportant , unremarkable,... -
Historical
of, pertaining to, treating, or characteristic of history or past events, based on or reconstructed from an event, custom, style, etc., in the past, having... -
Historicity
historical authenticity. -
Historied
abounding in notable history; having an illustrious past; storied, italy is a richly historied land . -
Historiographer
a historian, esp. one appointed to write an official history of a group, period, or institution., an official historian, as of a court, institution, or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.