- Từ điển Anh - Anh
Historical exchange rates
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
HISTORICAL EXCHANGE RATES are just that: The historical data on currency exchange rates.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Holding company
, holding company is a company which owns or controls other companies. (control can occur through the ownership of 50 per cent or more of the voting rights... -
Home equity loan
, home equity loan is a type of loan in which the borrower uses the equity in their home as collateral. these loans are sometimes useful to help finance... -
Horizontal combination
, horizontal combination is a business combination of companies with similar functions in the production or sale of comparable products. -
Horizontal financial analysis
, horizontal financial analysis allows comparison of one companys ratios to the ratios of other companies as well as to average industrial ratios and internal... -
Hostile takeover
, hostile takeover occurs when a company attempts to buy out another whether they like it or not. a hostile takeover can occur only through publicly traded... -
Hryvnia (hryvni, hryven, grivna)
, hryvnia (hryvni, hryven, grivna) is a currency of ukraine. -
Human capital
, human capital is the unique capabilities and expertise of individuals that are productive in some economic context. -
Hurdle rate
, hurdle rate is a term used in the budgeting of capital expenditures meaning the required rate of return in a discounted cash flow analysis. if the expected... -
Hybrid instrument
, hybrid instrument is a package containing two or more different kinds of risk management instruments that are usually interactive. -
Iaaa
, iaaa is inter-american accounting association. -
Iapc
, iapc is international auditing practices committee. -
Ias
, ias is institute of asset management (uk). -
Ias-2
, ias see international accounting standards . -
Iasb
, iasb see international accounting standards board . -
Iasc
, iasc is international accounting standards committee. -
Iaw
, iaw is in accordance with or in agreement with. -
Iba
, iba, among others, can mean: individual brokerage account, individually billed accounts, institute of business appraisers, international bar association,... -
Iber
, iber is institute of business and economic research (university of california) or international business ethics review. -
Ibnr
, ibnr is incurred but not reported. -
Ibrd
, ibrd is international bank for reconstruction and development.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.