- Từ điển Anh - Anh
Hives
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun ( used with a singular or plural verb ) Pathology .
any of various eruptive conditions of the skin, as the wheals of urticaria.
Xem thêm các từ khác
-
Ho
(used as a call to attract attention, sometimes specially used after a word denoting a destination), (used as an exclamation of surprise or delight.),... -
Hoar
hoarfrost; rime., a hoary coating or appearance., hoary., adjective, aged , ancient , dew , frost , gray , musty , rime , stale , venerable -
Hoard
a supply or accumulation that is hidden or carefully guarded for preservation, future use, etc., to accumulate for preservation, future use, etc., in a... -
Hoarder
a supply or accumulation that is hidden or carefully guarded for preservation, future use, etc., to accumulate for preservation, future use, etc., in a... -
Hoarding
the act of a person who hoards., hoardings, things that are hoarded. -
Hoarfrost
frost ( def. 2 ) . -
Hoarhound
horehound. -
Hoariness
gray or white with age, ancient or venerable, tedious from familiarity; stale, an old dog with a hoary muzzle ., hoary myths ., please don 't tell that... -
Hoarse
having a vocal tone characterized by weakness of intensity and excessive breathiness; husky, having a raucous voice., making a harsh, low sound., adjective,... -
Hoarsen
to make or become hoarse. -
Hoarseness
having a vocal tone characterized by weakness of intensity and excessive breathiness; husky, having a raucous voice., making a harsh, low sound., noun,... -
Hoary
gray or white with age, ancient or venerable, tedious from familiarity; stale, adjective, an old dog with a hoary muzzle ., hoary myths ., please don 't... -
Hoax
something intended to deceive or defraud, a trick or lie, to deceive by a hoax; hoodwink., noun, verb, the piltdown man was a scientific hoax ., cheat... -
Hob
a projection or shelf at the back or side of a fireplace, used for keeping food warm., a rounded peg or pin used as a target in quoits and similar games.,... -
Hobble
to walk lamely; limp., to proceed irregularly and haltingly, to cause to limp, to fasten together the legs of (a horse, mule, etc.) by short lengths of... -
Hobble skirt
a woman's skirt that is very narrow at the bottom, causing the wearer to walk with short, mincing steps. -
Hobbledehoy
an awkward, ungainly youth. -
Hobby
an activity or interest pursued for pleasure or relaxation and not as a main occupation, a child's hobbyhorse., archaic . a small horse. ?, ride a... -
Hobby horse
a stick with a horse's head, or a rocking horse, ridden by children., a figure of a horse, attached at the waist of a performer in a morris dance, pantomime,... -
Hobgoblin
something causing superstitious fear; a bogy., a mischievous goblin., ( initial capital letter ) puck ( def. 1 ) ., noun, bogeyman , brownie , elf , fairy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.