- Từ điển Anh - Anh
Hoax
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
something intended to deceive or defraud
a trick or lie
Verb (used with object)
to deceive by a hoax; hoodwink.
Synonyms
noun
- cheat , cock-and-bull story * , con * , con game * , crock * , deceit , deception , dodge , fabrication , fake , falsification , fast one , fast shuffle , fib , flimflam * , fraud , gimmick , gyp * , hooey , humbug * , hustle , imposture , joke , lie , practical joke , prank , put-on , racket , ruse , scam , sell , shift , snow job * , spoof , sting , swindle , whopper * , canard , mare\'s nest , rumor
verb
- bamboozle * , bluff , chicane , con , deceive , delude , dupe , fake out , fleece , flimflam * , fool , frame , gammon , gull , hoodwink * , murphy , play games with , pull one’s leg , rook * , run a game on , set up * , sting * , swindle , take for a ride , take in * , bam , bamboozle , bilk , cheat , fake , fraud , gimmick , gyp , hornswoggle , humbug , hustle , joke , kid , mare\'s nest , prank , sham , spoof , sting , trick , victimize
Xem thêm các từ khác
-
Hob
a projection or shelf at the back or side of a fireplace, used for keeping food warm., a rounded peg or pin used as a target in quoits and similar games.,... -
Hobble
to walk lamely; limp., to proceed irregularly and haltingly, to cause to limp, to fasten together the legs of (a horse, mule, etc.) by short lengths of... -
Hobble skirt
a woman's skirt that is very narrow at the bottom, causing the wearer to walk with short, mincing steps. -
Hobbledehoy
an awkward, ungainly youth. -
Hobby
an activity or interest pursued for pleasure or relaxation and not as a main occupation, a child's hobbyhorse., archaic . a small horse. ?, ride a... -
Hobby horse
a stick with a horse's head, or a rocking horse, ridden by children., a figure of a horse, attached at the waist of a performer in a morris dance, pantomime,... -
Hobgoblin
something causing superstitious fear; a bogy., a mischievous goblin., ( initial capital letter ) puck ( def. 1 ) ., noun, bogeyman , brownie , elf , fairy... -
Hobnail
a large-headed nail for protecting the soles of heavy boots and shoes., a small allover pattern consisting of small tufts, as on fabrics, or of small studs,... -
Hobnailed
furnished with hobnails., rustic or loutish. -
Hobnob
to associate on very friendly terms (usually fol. by with ), archaic . to drink together., a friendly, informal chat., verb, she often hobnobs with royalty... -
Hobo
a tramp or vagrant., a migratory worker., noun, beggar , bum , derelict , drifter , migrant worker , street person , tramp , transient , vagabond , vagrant... -
Hock
the joint in the hind leg of a horse, cow, etc., above the fetlock joint, corresponding anatomically to the ankle in humans., a corresponding joint in... -
Hockey
ice hockey., field hockey. -
Hockshop
a pawnshop. -
Hocus
to play a trick on; hoax; cheat., to stupefy with drugged liquor., to drug (liquor). -
Hocus-pocus
a meaningless chant or expression used in conjuring or incantation., a juggler's trick; sleight of hand., trickery; deception., unnecessarily mysterious... -
Hod
a portable trough for carrying mortar, bricks, etc., fixed crosswise on top of a pole and carried on the shoulder., a coal scuttle. -
Hod carrier
a mason's assistant whose work is to carry hods of materials to the mason. -
Hodge podge
a heterogeneous mixture; jumble. -
Hodgepodge
a heterogeneous mixture; jumble., noun, noun, singularity, collection , combination , goulash * , hash , jumble , medley , mlange , miscellany , mishmash...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.