- Từ điển Anh - Anh
Hoer
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a long-handled implement having a thin, flat blade usually set transversely, used to break up the surface of the ground, destroy weeds, etc.
any of various implements of similar form, as for mixing plaster or mortar.
Verb (used with object)
to dig, scrape, weed, cultivate, etc., with a hoe.
Verb (used without object)
to use a hoe.
Xem thêm các từ khác
-
Hog
a hoofed mammal of the family suidae, order artiodactyla, comprising boars and swine., a domesticated swine weighing 120 lb. (54 kg) or more, raised for... -
Hog-wild
wildly or intemperately enthusiastic or excited., adjective, outlandish , unrestrained , extreme , unruly , wild -
Hog cholera
an acute, usually fatal, highly contagious disease of swine caused by an rna virus of the genus pestivirus, characterized by high fever, lack of appetite,... -
Hog wash
refuse given to hogs; swill., any worthless stuff., meaningless or insincere talk, writing, etc.; nonsense; bunk. -
Hog weed
any coarse weed with composite flower heads, esp. the cow parsnip., giant hogweed. -
Hogback
a long, sharply crested ridge, generally formed of steeply inclined strata that are especially resistant to erosion. -
Hoggery
piggery., slovenly or greedy behavior. -
Hogget
hog ( def. 5 ) . -
Hoggish
like or befitting a hog., selfish; gluttonous; filthy., adjective, edacious , gluttonous , piggish , ravenous , voracious -
Hoggishness
like or befitting a hog., selfish; gluttonous; filthy. -
Hogpen
pigpen ( def. 1 ) . -
Hogshead
a large cask, esp. one containing from 63 to 140 gallons (238 to 530 liters)., any of various units of liquid measure, esp. one equivalent to 63 gallons... -
Hogtie
to tie (an animal) with all four feet together., to hamper or thwart, verb, repeated delays hogtied the investigation ., curb , disrupt , fetter , hamper... -
Hoi polloi
the common people; the masses (often preceded by the )., noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses... -
Hoicks
yoicks. -
Hoiden
hoyden., a rude, clownish youth. [obs.] --milton., a rude, bold girl; a romp. --h. kingsley. -
Hoidenish
hoyden. -
Hoist
to raise or lift, esp. by some mechanical appliance, to raise to one's lips and drink; drink (esp. beer or whiskey) with gusto, archaic . a pt. and pp.... -
Hoity-toity
assuming airs; pretentious; haughty., giddy; flighty., giddy behavior., adjective, grandiose , pretentious , puffed-up , puffy , self-important , arrogant... -
Hokey-pokey
hocus-pocus; trickery., ice cream as formerly sold by street vendors.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.