- Từ điển Anh - Anh
Hoggery
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Hogget
hog ( def. 5 ) . -
Hoggish
like or befitting a hog., selfish; gluttonous; filthy., adjective, edacious , gluttonous , piggish , ravenous , voracious -
Hoggishness
like or befitting a hog., selfish; gluttonous; filthy. -
Hogpen
pigpen ( def. 1 ) . -
Hogshead
a large cask, esp. one containing from 63 to 140 gallons (238 to 530 liters)., any of various units of liquid measure, esp. one equivalent to 63 gallons... -
Hogtie
to tie (an animal) with all four feet together., to hamper or thwart, verb, repeated delays hogtied the investigation ., curb , disrupt , fetter , hamper... -
Hoi polloi
the common people; the masses (often preceded by the )., noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses... -
Hoicks
yoicks. -
Hoiden
hoyden., a rude, clownish youth. [obs.] --milton., a rude, bold girl; a romp. --h. kingsley. -
Hoidenish
hoyden. -
Hoist
to raise or lift, esp. by some mechanical appliance, to raise to one's lips and drink; drink (esp. beer or whiskey) with gusto, archaic . a pt. and pp.... -
Hoity-toity
assuming airs; pretentious; haughty., giddy; flighty., giddy behavior., adjective, grandiose , pretentious , puffed-up , puffy , self-important , arrogant... -
Hokey-pokey
hocus-pocus; trickery., ice cream as formerly sold by street vendors. -
Hokum
out-and-out nonsense; bunkum., elements of low comedy introduced into a play, novel, etc., for the laughs they may bring., sentimental matter of an elementary... -
Hold
to have or keep in the hand; keep fast; grasp, to set aside; reserve or retain, to bear, sustain, or support, as with the hands or arms, or by any other... -
Hold back
to elude or evade by a sudden shift of position or by strategy, also, hold back. photography . (in printing) to shade (an area of a print) from exposure... -
Hold down
to have or keep in the hand; keep fast; grasp, to set aside; reserve or retain, to bear, sustain, or support, as with the hands or arms, or by any other... -
Hold in
to have or keep in the hand; keep fast; grasp, to set aside; reserve or retain, to bear, sustain, or support, as with the hands or arms, or by any other... -
Hold off
to have or keep in the hand; keep fast; grasp, to set aside; reserve or retain, to bear, sustain, or support, as with the hands or arms, or by any other... -
Hold on
to have or keep in the hand; keep fast; grasp, to set aside; reserve or retain, to bear, sustain, or support, as with the hands or arms, or by any other...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.