- Từ điển Anh - Anh
Hoop
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a circular band or ring of metal, wood, or other stiff material.
such a band for holding together the staves of a cask, tub, etc.
a large ring of iron, wood, plastic, etc., used as a plaything for a child to roll along the ground.
a circular or ringlike object, part, figure, etc.
the shank of a finger ring.
Croquet . a wicket.
a circular band of stiff material used to expand and display a woman's skirt.
hoop skirt.
Basketball Informal .
- the metal ring from which the net is suspended; rim.
- the metal ring and net taken together; the basket.
- the game of basketball.
a decorative band, as around a mug or cup.
hoop iron.
Verb (used with object)
to bind or fasten with or as if with a hoop or hoops.
to encircle; surround.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Hoop la
bustling excitement or activity; commotion; hullabaloo; to-do., sensational publicity; ballyhoo., speech or writing intended to mislead or to obscure an... -
Hoop skirt
a woman's skirt made to stand out and drape in a stiff bell-like shape from the waist by an undergarment framework of flexible hoops connected by tapes.,... -
Hooper
a person who makes or puts hoops on barrels, tubs, etc.; a cooper. -
Hoopoe
any old world bird of the family upupidae, esp. upupa epops, of europe, having an erectile, fanlike crest. -
Hoot
to cry out or shout, esp. in disapproval or derision., to utter the cry characteristic of an owl., to utter a similar sound., chiefly british . to blow... -
Hoot*
to cry out or shout, esp. in disapproval or derision., to utter the cry characteristic of an owl., to utter a similar sound., chiefly british . to blow... -
Hooter
a person or thing that hoots., british . a car horn., british slang . the nose. -
Hoots
(used as an expression of impatience, dissatisfaction, objection, or dislike.) -
Hoover
to clean with a vacuum cleaner. -
Hooves
a pl. of hoof. -
Hop
to make a short, bouncing leap; move by leaping with all feet off the ground., to spring or leap on one foot., informal . to make a short, quick trip,... -
Hop-picker
a machine used for picking hops -
Hope
the feeling that what is wanted can be had or that events will turn out for the best, a particular instance of this feeling, grounds for this feeling in... -
Hopeful
full of hope; expressing hope, exciting hope; promising advantage or success, a person who shows promise or aspires to success, adjective, adjective, noun,... -
Hopefulness
full of hope; expressing hope, exciting hope; promising advantage or success, a person who shows promise or aspires to success, his hopeful words stimulated... -
Hopeless
providing no hope; beyond optimism or hope; desperate, without hope; despairing, impossible to accomplish, solve, resolve, etc., not able to learn or act,... -
Hopelessness
providing no hope; beyond optimism or hope; desperate, without hope; despairing, impossible to accomplish, solve, resolve, etc., not able to learn or act,... -
Hophead
a narcotics addict, esp. an opium addict. -
Hoplite
a heavily armed foot soldier of ancient greece. -
Hopper
a person or thing that hops., informal . a person who travels or moves frequently from one place or situation to another (usually used in combination),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.