- Từ điển Anh - Anh
Horse opera
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a television or radio program or motion picture about the Wild West, often presented serially and usually dealing with adventures of cowboys, gunmen, gold prospectors, etc. Compare Western ( def. 8 ) .
Noun
a film about life in the western United States during the period of exploration and development[syn: Western ]
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Horse pond
a pond for watering horses -
Horse race
a contest of speed among horses that either are ridden by jockeys or pull sulkies and their drivers., any formidable contest or competition, a contest... -
Horse sense
common sense., noun, good sense , gumption , levelheadedness , plain sense , savvy , understanding , judgment , sense , wisdom -
Horseback
the back of a horse., geology . a low, natural ridge of sand or gravel; an esker. compare hogback ., on horseback, made or given in a casual or speculative... -
Horseflesh
the flesh of a horse., horses collectively, esp. for riding, racing, etc. -
Horsehair
a hair or the hair of a horse, esp. from the mane or tail., a sturdy, glossy fabric woven of this hair., of or pertaining to horsehair, a horsehair mattress... -
Horseleech
a large leech, as haemopis marmoratis, that infests the mouth and nasal passages of horses. -
Horseman
a person who is skilled in riding a horse., a person on horseback., a person who owns, breeds, trains, or tends horses., noun, equestrian , equerry , roughrider... -
Horsemanship
the art, ability, skill, or manner of a horseman., equitation., noun, equestrian skill , equitation , manege , riding -
Horseplay
rough or boisterous play or pranks., noun, antics , buffoonery , capers , clowning , fooling around , fun and games , hijinks , misbehavior , pranks ,... -
Horses
a large, solid-hoofed, herbivorous quadruped, equus caballus, domesticated since prehistoric times, bred in a number of varieties, and used for carrying... -
Horseshoe
a u -shaped metal plate, plain or with calks, nailed to a horse's hoof to protect it from being injured by hard or rough surfaces., something u -shaped,... -
Horseshoer
a u -shaped metal plate, plain or with calks, nailed to a horse's hoof to protect it from being injured by hard or rough surfaces., something u -shaped,... -
Horsewhip
a whip for controlling horses., to beat with a horsewhip. -
Horsewoman
a woman who rides on horseback., a woman who is skilled in managing or riding horses. -
Horsiness
of, pertaining to, or characteristic of a horse., dealing with or interested in horses, horseback riding, fox hunting, horse racing, etc., rather heavy... -
Horsy
of, pertaining to, or characteristic of a horse., dealing with or interested in horses, horseback riding, fox hunting, horse racing, etc., rather heavy... -
Hortative
hortatory. -
Hortatory
urging to some course of conduct or action; exhorting; encouraging, a hortatory speech . -
Horticultural
the cultivation of a garden, orchard, or nursery; the cultivation of flowers, fruits, vegetables, or ornamental plants., the science and art of cultivating...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.