- Từ điển Anh - Anh
Horses
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a large, solid-hoofed, herbivorous quadruped, Equus caballus, domesticated since prehistoric times, bred in a number of varieties, and used for carrying or pulling loads, for riding, and for racing.
a fully mature male animal of this type; stallion.
any of several odd-toed ungulates belonging to the family Equidae, including the horse, zebra, donkey, and ass, having a thick, flat coat with a narrow mane along the back of the neck and bearing the weight on only one functioning digit, the third, which is widened into a round or spade-shaped hoof.
something on which a person rides, sits, or exercises, as if astride the back of such an animal
Also called trestle. a frame, block, etc., with legs, on which something is mounted or supported.
Gymnastics .
- vaulting horse.
- pommel horse.
Carpentry . carriage ( def. 7 ) .
soldiers serving on horseback; cavalry
Slang . a man; fellow.
Often, horses. Informal . horsepower.
horses, Slang . the power or capacity to accomplish something, as by having enough money, personnel, or expertise
Chess Informal . a knight.
Slang . a crib, translation, or other illicit aid to a student's recitation; trot; pony.
Mining . a mass of rock enclosed within a lode or vein.
Nautical . traveler ( def. 6b ) .
Shipbuilding . a mold of a curved frame, esp. one used when the complexity of the curves requires laying out at full size.
Slang . heroin.
Verb (used with object)
to provide with a horse or horses.
to set on horseback.
to set or carry on a person's back or on one's own back.
Carpentry . to cut notches for steps into (a carriage beam).
to move with great physical effort or force
Slang .
- to make (a person) the target of boisterous jokes.
- to perform boisterously, as a part or a scene in a play.
Nautical .
- to caulk (a vessel) with a hammer.
- to work or haze (a sailor) cruelly or unfairly.
Archaic . to place (someone) on a person's back, in order to be flogged.
Verb (used without object)
to mount or go on a horse.
(of a mare) to be in heat.
Vulgar . to have coitus.
Adjective
of, for, or pertaining to a horse or horses
drawn or powered by a horse or horses.
mounted or serving on horses
unusually large. ?
Verb phrase
horse around, Slang . to fool around; indulge in horseplay. ?
Idioms
back the wrong horse, to be mistaken in judgment
- esp. in backing a losing candidate.
beat or flog a dead horse, to attempt to revive a discussion, topic, or idea that has waned, been exhausted
- or proved fruitless.
from the horse's mouth
- Informal . on good authority; from the original or a trustworthy source
- I have it straight from the horse's mouth that the boss is retiring.
hold one's horses
horse of another color, something entirely different. Also
- horse of a different color.
look a gift horse in the mouth
- to be critical of a gift.
To horse! Mount your horse! Ride!
Xem thêm các từ khác
-
Horseshoe
a u -shaped metal plate, plain or with calks, nailed to a horse's hoof to protect it from being injured by hard or rough surfaces., something u -shaped,... -
Horseshoer
a u -shaped metal plate, plain or with calks, nailed to a horse's hoof to protect it from being injured by hard or rough surfaces., something u -shaped,... -
Horsewhip
a whip for controlling horses., to beat with a horsewhip. -
Horsewoman
a woman who rides on horseback., a woman who is skilled in managing or riding horses. -
Horsiness
of, pertaining to, or characteristic of a horse., dealing with or interested in horses, horseback riding, fox hunting, horse racing, etc., rather heavy... -
Horsy
of, pertaining to, or characteristic of a horse., dealing with or interested in horses, horseback riding, fox hunting, horse racing, etc., rather heavy... -
Hortative
hortatory. -
Hortatory
urging to some course of conduct or action; exhorting; encouraging, a hortatory speech . -
Horticultural
the cultivation of a garden, orchard, or nursery; the cultivation of flowers, fruits, vegetables, or ornamental plants., the science and art of cultivating... -
Horticulture
the cultivation of a garden, orchard, or nursery; the cultivation of flowers, fruits, vegetables, or ornamental plants., the science and art of cultivating... -
Horticulturist
the cultivation of a garden, orchard, or nursery; the cultivation of flowers, fruits, vegetables, or ornamental plants., the science and art of cultivating... -
Hose
a flexible tube for conveying a liquid, as water, to a desired point, ( used with a plural verb ) an article of clothing for the foot and lower part of... -
Hosier
a person who makes or deals in hose or stockings or goods knitted or woven like hose. -
Hosiery
stockings or socks of any kind., the business of a hosier. -
Hospice
a house of shelter or rest for pilgrims, strangers, etc., esp. one kept by a religious order., medicine/medical ., noun, a health-care facility for the... -
Hospitable
receiving or treating guests or strangers warmly and generously, characterized by or betokening warmth and generosity toward guests or strangers, favorably... -
Hospital
an institution in which sick or injured persons are given medical or surgical treatment., a similar establishment for the care of animals., a repair shop... -
Hospital ship
a ship built to serve as a hospital, esp. used to treat the wounded in wartime and accorded safe passage by international law. -
Hospitaler
a member of the religious and military order (knights hospitalers or knights of st. john of jerusalem) originating about the time of the first crusade... -
Hospitalise
to place in a hospital for medical care or observation, the doctor hospitalized grandfather as soon as she checked his heart .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.