- Từ điển Anh - Anh
House breaking
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -broke, -broken, -breaking.
to train (a pet) to excrete outdoors or in a specific place.
Xem thêm các từ khác
-
House fly
a medium-sized, gray-striped fly, musca domestica, common around human habitations in nearly all parts of the world. -
House of correction
a place for the confinement and reform of persons convicted of minor offenses and not regarded as confirmed criminals., noun, borstal , detention center... -
House party
the entertainment of guests for one or more nights at one's home, a fraternity or sorority house, etc., the guests at such an affair or party, the house... -
House physician
a resident physician in a hospital, hotel, or other public institution. -
House top
the top or roof of a house. ?, from the housetops, publicly; generally, the day i got my promotion i wanted to shout it from the housetops . -
House wares
articles of household equipment, as kitchen utensils, or glassware. -
House warming
a party to celebrate a person's or family's move to a new home. -
Houseboat
a flat-bottomed, bargelike boat fitted for use as a floating dwelling but not for rough water., to travel or live on a houseboat. -
Housebreaker
a person who breaks into and enters a house with a felonious intent., british ., noun, a worker or wrecking company that demolishes houses and buildings,... -
Housedress
a relatively simple and inexpensive dress suitable for housework. -
Houseful
as many as a house will accommodate, as much as a house will hold, a houseful of weekend guests ., he had several housefuls of furniture . -
Household
the people of a house collectively; a family including its servants., of or pertaining to a household, for use in maintaining a home, esp. for use in cooking,... -
Householder
a person who holds title to or occupies a house., the head of a family., noun, homeowner , landlord , mortgagee , owner -
Housekeeper
a person, often hired, who does or directs the domestic work and planning necessary for a home, as cleaning or buying food., an employee of a hotel, hospital,... -
Housekeeping
the maintenance of a house or domestic establishment., the management of household affairs., the management, care, and servicing of property and equipment... -
Houseleek
also called old-man-and-old-woman. a succulent plant, sempervivum tectorum, of the stonecrop family, native to europe, having reddish flowers and leaves... -
Houseless
without a house or houses., homeless. -
Housemaid
a female servant employed in general domestic work in a home, esp. to do housework. -
Housemaster
a man who is in charge of a house or a dormitory in a private school for boys. -
Housewares
articles of household equipment, as kitchen utensils, or glassware.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.