- Từ điển Anh - Anh
Household
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the people of a house collectively; a family including its servants.
Adjective
of or pertaining to a household
- household furniture.
for use in maintaining a home, esp. for use in cooking, cleaning, laundering, repairing, etc., in the home
common or usual; ordinary.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
noun
Xem thêm các từ khác
-
Householder
a person who holds title to or occupies a house., the head of a family., noun, homeowner , landlord , mortgagee , owner -
Housekeeper
a person, often hired, who does or directs the domestic work and planning necessary for a home, as cleaning or buying food., an employee of a hotel, hospital,... -
Housekeeping
the maintenance of a house or domestic establishment., the management of household affairs., the management, care, and servicing of property and equipment... -
Houseleek
also called old-man-and-old-woman. a succulent plant, sempervivum tectorum, of the stonecrop family, native to europe, having reddish flowers and leaves... -
Houseless
without a house or houses., homeless. -
Housemaid
a female servant employed in general domestic work in a home, esp. to do housework. -
Housemaster
a man who is in charge of a house or a dormitory in a private school for boys. -
Housewares
articles of household equipment, as kitchen utensils, or glassware. -
Housewife
a married woman who manages her own household, esp. as her principal occupation., british . a sewing box; a small case or box for needles, thread, etc.,... -
Housewifely
of, like, or befitting a housewife. -
Housewifery
the function or work of a housewife; housekeeping. -
Housework
the work of cleaning, cooking, etc., to be done in housekeeping., noun, administration , bed-making , cooking , domestic art , domestic science , dusting... -
Housewrecker
wrecker ( def. 4 ) . -
Housing
any shelter, lodging, or dwelling place., houses collectively., the act of one who houses or puts under shelter., the providing of houses for a group or... -
Hove
pt. and pp. of heave. -
Hovel
a small, very humble dwelling house; a wretched hut., any dirty, disorganized dwelling., an open shed, as for sheltering cattle or tools., to shelter or... -
Hover
to hang fluttering or suspended in the air, to keep lingering about; wait near at hand., to remain in an uncertain or irresolute state; waver, the act... -
How
in what way or manner; by what means?, to what extent, degree, etc.?, in what state or condition?, for what reason; why?, to what effect; with what meaning?,... -
Howbeit
archaic . nevertheless., obsolete . although. -
Howdah
(in the east indies) a seat or platform for one or more persons, commonly with a railing and a canopy, placed on the back of an elephant.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.