- Từ điển Anh - Anh
Hoyden
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a boisterous, bold, and carefree girl; a tomboy.
Adjective
boisterous; rude.
Xem thêm các từ khác
-
Hoydenish
a boisterous, bold, and carefree girl; a tomboy., boisterous; rude. -
Hub
the central part of a wheel, as that part into which the spokes are inserted., the central part or axle end from which blades or spokelike parts radiate... -
Hubble-bubble
a simple form of the hookah, in which the smoke passes through water, causing a bubbling sound., a bubbling sound., an uproar; turmoil. -
Hubbub
a loud, confused noise, as of many voices, tumult; uproar., noun, noun, there was quite a hubbub in the auditorium after the announcement ., calm , order... -
Hubby
husband. -
Hubris
excessive pride or self-confidence; arrogance., noun, airs , audacity , brass * , cheek * , chutzpah * , cockiness , conceitedness , contemptuousness ,... -
Huck
toweling of linen or cotton, of a distinctive absorbent weave. -
Huckaback
toweling of linen or cotton, of a distinctive absorbent weave. -
Huckle
the hip or haunch. -
Huckster
a retailer of small articles, esp. a peddler of fruits and vegetables; hawker., a person who employs showy methods to effect a sale, win votes, etc., a... -
Hucksterer
huckster. -
Huddle
to gather or crowd together in a close mass., to crouch, curl up, or draw oneself together., football . to get together in a huddle., to confer or consult;... -
Hue
a gradation or variety of a color; tint, the property of light by which the color of an object is classified as red, blue, green, or yellow in reference... -
Huff
a mood of sulking anger; a fit of resentment, to give offense to; make angry., to treat with arrogance or contempt; bluster at; hector or bully., checkers... -
Huffiness
easily offended; touchy., offended; sulky, snobbish; haughty., a huffy mood . -
Huffish
peevish; irritable., swaggering; insolent; bullying. -
Huffishness
peevish; irritable., swaggering; insolent; bullying. -
Hug
to clasp tightly in the arms, esp. with affection; embrace., to cling firmly or fondly to; cherish, to keep close to, as in sailing, walking, or in moving... -
Huge
extraordinarily large in bulk, quantity, or extent, of unbounded extent, scope, or character; limitless, adjective, adjective, a huge ship ; a huge portion... -
Hugely
extraordinarily large in bulk, quantity, or extent, of unbounded extent, scope, or character; limitless, a huge ship ; a huge portion of ice cream ., the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.