- Từ điển Anh - Anh
Huffishness
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Hug
to clasp tightly in the arms, esp. with affection; embrace., to cling firmly or fondly to; cherish, to keep close to, as in sailing, walking, or in moving... -
Huge
extraordinarily large in bulk, quantity, or extent, of unbounded extent, scope, or character; limitless, adjective, adjective, a huge ship ; a huge portion... -
Hugely
extraordinarily large in bulk, quantity, or extent, of unbounded extent, scope, or character; limitless, a huge ship ; a huge portion of ice cream ., the... -
Hugeness
extraordinarily large in bulk, quantity, or extent, of unbounded extent, scope, or character; limitless, noun, a huge ship ; a huge portion of ice cream... -
Hugeous
huge. -
Hugger
to clasp tightly in the arms, esp. with affection; embrace., to cling firmly or fondly to; cherish, to keep close to, as in sailing, walking, or in moving... -
Hugger-mugger
disorder or confusion; muddle., secrecy; reticence, secret or clandestine., disorderly or confused., to keep secret or concealed; hush up., to act secretly.,... -
Hugger mugger
disorder or confusion; muddle., secrecy; reticence, secret or clandestine., disorderly or confused., to keep secret or concealed; hush up., to act secretly.,... -
Huggermugger
disorder or confusion; muddle., secrecy; reticence, secret or clandestine., disorderly or confused., to keep secret or concealed; hush up., to act secretly.,... -
Hula
a sinuous hawaiian native dance with intricate arm movements that tell a story in pantomime, usually danced to rhythmic drumming and accompanied by chanting. -
Hulk
the body of an old or dismantled ship., a ship specially built to serve as a storehouse, prison, etc., and not for sea service., a clumsy-looking or unwieldy... -
Hulking
heavy and clumsy; bulky., adjective, big , bulky , clumsy , colossal , cumbersome , elephantine , enormous , extensive , gargantuan , gigantic , grand... -
Hulky
hulking., adjective, heavy , hefty , hulking , husky , stout -
Hull
the husk, shell, or outer covering of a seed or fruit., the calyx of certain fruits, as the strawberry., any covering or envelope., to remove the hull... -
Hullabaloo
a clamorous noise or disturbance; uproar., noun, bedlam , big scene , brouhaha , chaos , clamor , commotion , confusion , free-for-all * , furor , fuss... -
Hullo
hallo., chiefly british . hello., an expression of greeting; "every morning they exchanged polite hellos"[syn: hello ] -
Hum
to make a low, continuous, droning sound., to give forth an indistinct sound of mingled voices or noises., to utter an indistinct sound in hesitation,... -
Human
of, pertaining to, characteristic of, or having the nature of people, consisting of people, of or pertaining to the social aspect of people, sympathetic;... -
Humane
characterized by tenderness, compassion, and sympathy for people and animals, esp. for the suffering or distressed, of or pertaining to humanistic studies.,... -
Humanely
characterized by tenderness, compassion, and sympathy for people and animals, esp. for the suffering or distressed, of or pertaining to humanistic studies.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.