- Từ điển Anh - Anh
Huggermugger
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
disorder or confusion; muddle.
secrecy; reticence
Adjective
secret or clandestine.
disorderly or confused.
Verb (used with object)
to keep secret or concealed; hush up.
Verb (used without object)
to act secretly.
Synonyms
noun
- clandestineness , clandestinity , concealment , covertness , huggermuggery , secretiveness , secretness
adjective
adverb
Xem thêm các từ khác
-
Hula
a sinuous hawaiian native dance with intricate arm movements that tell a story in pantomime, usually danced to rhythmic drumming and accompanied by chanting. -
Hulk
the body of an old or dismantled ship., a ship specially built to serve as a storehouse, prison, etc., and not for sea service., a clumsy-looking or unwieldy... -
Hulking
heavy and clumsy; bulky., adjective, big , bulky , clumsy , colossal , cumbersome , elephantine , enormous , extensive , gargantuan , gigantic , grand... -
Hulky
hulking., adjective, heavy , hefty , hulking , husky , stout -
Hull
the husk, shell, or outer covering of a seed or fruit., the calyx of certain fruits, as the strawberry., any covering or envelope., to remove the hull... -
Hullabaloo
a clamorous noise or disturbance; uproar., noun, bedlam , big scene , brouhaha , chaos , clamor , commotion , confusion , free-for-all * , furor , fuss... -
Hullo
hallo., chiefly british . hello., an expression of greeting; "every morning they exchanged polite hellos"[syn: hello ] -
Hum
to make a low, continuous, droning sound., to give forth an indistinct sound of mingled voices or noises., to utter an indistinct sound in hesitation,... -
Human
of, pertaining to, characteristic of, or having the nature of people, consisting of people, of or pertaining to the social aspect of people, sympathetic;... -
Humane
characterized by tenderness, compassion, and sympathy for people and animals, esp. for the suffering or distressed, of or pertaining to humanistic studies.,... -
Humanely
characterized by tenderness, compassion, and sympathy for people and animals, esp. for the suffering or distressed, of or pertaining to humanistic studies.,... -
Humaneness
characterized by tenderness, compassion, and sympathy for people and animals, esp. for the suffering or distressed, of or pertaining to humanistic studies.,... -
Humanise
to make humane, kind, or gentle., to make human., to become human or humane. -
Humanism
any system or mode of thought or action in which human interests, values, and dignity predominate., devotion to or study of the humanities., ( sometimes... -
Humanist
a person having a strong interest in or concern for human welfare, values, and dignity., a person devoted to or versed in the humanities., a student of... -
Humanitarian
having concern for or helping to improve the welfare and happiness of people., of or pertaining to ethical or theological humanitarianism., pertaining... -
Humanitarianism
humanitarian principles or practices., ethics ., theology . the doctrine that jesus christ possessed a human nature only., the doctrine that humanity's... -
Humanity
all human beings collectively; the human race; humankind., the quality or condition of being human; human nature., the quality of being humane; kindness;... -
Humanization
to make humane, kind, or gentle., to make human., to become human or humane. -
Humanize
to make humane, kind, or gentle., to make human., to become human or humane., verb, cultivate , refine , tame , temper , civilize , teach , acculturate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.