- Từ điển Anh - Anh
Humanism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any system or mode of thought or action in which human interests, values, and dignity predominate.
devotion to or study of the humanities.
( sometimes initial capital letter ) the studies, principles, or culture of the humanists.
Philosophy . a variety of ethical theory and practice that emphasizes reason, scientific inquiry, and human fulfillment in the natural world and often rejects the importance of belief in God.
Xem thêm các từ khác
-
Humanist
a person having a strong interest in or concern for human welfare, values, and dignity., a person devoted to or versed in the humanities., a student of... -
Humanitarian
having concern for or helping to improve the welfare and happiness of people., of or pertaining to ethical or theological humanitarianism., pertaining... -
Humanitarianism
humanitarian principles or practices., ethics ., theology . the doctrine that jesus christ possessed a human nature only., the doctrine that humanity's... -
Humanity
all human beings collectively; the human race; humankind., the quality or condition of being human; human nature., the quality of being humane; kindness;... -
Humanization
to make humane, kind, or gentle., to make human., to become human or humane. -
Humanize
to make humane, kind, or gentle., to make human., to become human or humane., verb, cultivate , refine , tame , temper , civilize , teach , acculturate -
Humanizing
to make humane, kind, or gentle., to make human., to become human or humane., adjective, refining , uplifting , cultural , civilizing , edifying , enlightening -
Humankind
human beings collectively; the human race., noun, community , flesh , homo sapiens , human beings , humanity , human species , mortality , mortals , people... -
Humanly
in a human manner., by human means., within the limits of human knowledge and capability, from or according to the viewpoint of humankind., is it humanly... -
Humanness
of, pertaining to, characteristic of, or having the nature of people, consisting of people, of or pertaining to the social aspect of people, sympathetic;... -
Humanoid
having human characteristics or form; resembling human beings., a humanoid being, adjective, to search for humanoids in outer space ., anthropoid , anthropomorphic... -
Humble
not proud or arrogant; modest, having a feeling of insignificance, inferiority, subservience, etc., low in rank, importance, status, quality, etc.; lowly,... -
Humble bee
bumblebee. -
Humble plant
sensitive plant ( def. 1 ) . -
Humbled
not proud or arrogant; modest, having a feeling of insignificance, inferiority, subservience, etc., low in rank, importance, status, quality, etc.; lowly,... -
Humbleness
not proud or arrogant; modest, having a feeling of insignificance, inferiority, subservience, etc., low in rank, importance, status, quality, etc.; lowly,... -
Humbug
something intended to delude or deceive., the quality of falseness or deception., a person who is not what he or she claims or pretends to be; impostor.,... -
Humbuggery
pretense; sham. -
Humdinger
a person, thing, action, or statement of remarkable excellence or effect., noun, ace , beauty , champ , champion , crackerjack * , doozy , hit , hot stuff... -
Humdrum
lacking variety; boring; dull, humdrum character or routine; monotony., monotonous or tedious talk., archaic . a dull, boring person., adjective, adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.