- Từ điển Anh - Anh
Hydric
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Hydride
a binary compound formed by hydrogen and another, usually more electropositive, element or group, as sodium hydride, nah, or methyl hydride, ch 4 . -
Hydro
informal . hydroelectric power., informal . hydroplane., british ., informal . of, pertaining to, or furnishing water, water power, or hydroelectricity,... -
Hydrocarbon
any of a class of compounds containing only hydrogen and carbon, as an alkane, methane, ch 4 , an alkene, ethylene, c 2 h 4 , an alkyne, acetylene, c 2... -
Hydrocephalic
of or pertaining to hydrocephalus. -
Hydrocephalus
an accumulation of serous fluid within the cranium, esp. in infancy, due to obstruction of the movement of cerebrospinal fluid, often causing great enlargement... -
Hydrochloric
of or derived from hydrochloric acid. -
Hydrocyanic
of or derived from hydrocyanic acid. -
Hydrodynamic
pertaining to forces in or motions of liquids., of or pertaining to hydrodynamics. -
Hydrodynamics
the branch of fluid dynamics that deals with liquids, including hydrostatics and hydrokinetics. -
Hydroelectric
pertaining to the generation and distribution of electricity derived from the energy of falling water or any other hydraulic source. -
Hydrofluoric
of or derived from hydrofluoric acid. -
Hydrogen
a colorless, odorless, flammable gas that combines chemically with oxygen to form water: the lightest of the known elements. symbol: h; atomic weight:... -
Hydrogen bomb
a bomb, more powerful than an atomic bomb, that derives its explosive energy from the thermonuclear fusion reaction of hydrogen isotopes., noun, fusion... -
Hydrogenate
to combine or treat with hydrogen, esp. to add hydrogen to the molecule of (an unsaturated organic compound). -
Hydrogenation
to combine or treat with hydrogen, esp. to add hydrogen to the molecule of (an unsaturated organic compound). -
Hydrogenize
hydrogenate. -
Hydrogenous
of or containing hydrogen. -
Hydrographer
the science of the measurement, description, and mapping of the surface waters of the earth, with special reference to their use for navigation., those... -
Hydrographic
the science of the measurement, description, and mapping of the surface waters of the earth, with special reference to their use for navigation., those... -
Hydrographical
the science of the measurement, description, and mapping of the surface waters of the earth, with special reference to their use for navigation., those...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.