- Từ điển Anh - Anh
Hydrogenate
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -ated, -ating.
to combine or treat with hydrogen, esp. to add hydrogen to the molecule of (an unsaturated organic compound).
Xem thêm các từ khác
-
Hydrogenation
to combine or treat with hydrogen, esp. to add hydrogen to the molecule of (an unsaturated organic compound). -
Hydrogenize
hydrogenate. -
Hydrogenous
of or containing hydrogen. -
Hydrographer
the science of the measurement, description, and mapping of the surface waters of the earth, with special reference to their use for navigation., those... -
Hydrographic
the science of the measurement, description, and mapping of the surface waters of the earth, with special reference to their use for navigation., those... -
Hydrographical
the science of the measurement, description, and mapping of the surface waters of the earth, with special reference to their use for navigation., those... -
Hydrography
the science of the measurement, description, and mapping of the surface waters of the earth, with special reference to their use for navigation., those... -
Hydroid
noting or pertaining to that form of hydrozoan that is asexual and grows into branching colonies by budding., the phase of a hydrozoan coelenterate that... -
Hydrokinetic
pertaining to the motion of liquids., of or pertaining to hydrokinetics. -
Hydrokinetics
the branch of hydrodynamics that deals with the laws governing liquids or gases in motion. -
Hydrologic
the science dealing with the occurrence, circulation, distribution, and properties of the waters of the earth and its atmosphere., hydrogeology; geohydrology. -
Hydrological
the science dealing with the occurrence, circulation, distribution, and properties of the waters of the earth and its atmosphere., hydrogeology; geohydrology. -
Hydrology
the science dealing with the occurrence, circulation, distribution, and properties of the waters of the earth and its atmosphere., hydrogeology; geohydrology. -
Hydrolysis
chemical decomposition in which a compound is split into other compounds by reacting with water. -
Hydrolyte
a substance subjected to hydrolysis. -
Hydrolyze
to subject or be subjected to hydrolysis. -
Hydromancy
divination by means of the motions or appearance of water. -
Hydromechanical
hydrodynamics. -
Hydromechanics
hydrodynamics. -
Hydromel
a liquor consisting of honey and water that, when fermented, becomes mead.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.