- Từ điển Anh - Anh
Hydrolyze
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), verb (used without object), -lyzed, -lyzing.
to subject or be subjected to hydrolysis.
Xem thêm các từ khác
-
Hydromancy
divination by means of the motions or appearance of water. -
Hydromechanical
hydrodynamics. -
Hydromechanics
hydrodynamics. -
Hydromel
a liquor consisting of honey and water that, when fermented, becomes mead. -
Hydrometer
an instrument for determining the specific gravity of a liquid, commonly consisting of a graduated tube weighted to float upright in the liquid whose specific... -
Hydrometric
an instrument for determining the specific gravity of a liquid, commonly consisting of a graduated tube weighted to float upright in the liquid whose specific... -
Hydrometry
an instrument for determining the specific gravity of a liquid, commonly consisting of a graduated tube weighted to float upright in the liquid whose specific... -
Hydropathic
the curing of disease by the internal and external use of water. -
Hydropathy
the curing of disease by the internal and external use of water. -
Hydrophobia
rabies., an abnormal or unnatural dread of water. -
Hydrophone
a device for locating sources of sound under water, as for detecting submarines by the noise of their engines., an instrument employing the principles... -
Hydrophyte
a plant that grows in water or very moist ground; an aquatic plant. -
Hydropic
dropsical. -
Hydroplane
a seaplane., an attachment to an airplane enabling it to glide on the water., a light, high-powered boat, esp. one with hydrofoils or a stepped bottom,... -
Hydroponic
the cultivation of plants by placing the roots in liquid nutrient solutions rather than in soil; soilless growth of plants. compare aeroculture , geoponics... -
Hydroponics
the cultivation of plants by placing the roots in liquid nutrient solutions rather than in soil; soilless growth of plants. compare aeroculture , geoponics... -
Hydropsy
(formerly) edema. -
Hydroquinone
a white, crystalline compound, c 6 h 6 o 2 , formed by the reduction of quinone, used chiefly in photography and to inhibit autoxidation reactions . -
Hydroscope
an optical device for viewing objects below the surface of water. -
Hydrosphere
the water on or surrounding the surface of the globe, including the water of the oceans and the water in the atmosphere.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.