- Từ điển Anh - Anh
Hymeneal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of or pertaining to marriage.
Noun
Archaic . marriage song.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Hymenopterous
belonging or pertaining to the hymenoptera, an order of insects having, when winged, four membranous wings, and comprising the wasps, bees, ants, ichneumon... -
Hymn
a song or ode in praise or honor of god, a deity, a nation, etc., something resembling this, as a speech, essay, or book in praise of someone or something.,... -
Hymnal
also called hymnbook, of or pertaining to hymns., / ?h?m?b?k / show spelled pronunciation [ him -b oo k ] show ipa pronunciation . a book of hymns... -
Hymnist
a composer of hymns. -
Hymnodist
the singing or the composition of hymns or sacred songs., hymns collectively, esp. the collective hymns of a specific religion, place, or period. -
Hymnody
the singing or the composition of hymns or sacred songs., hymns collectively, esp. the collective hymns of a specific religion, place, or period. -
Hymnology
the study of hymns, their history, classification, etc., the composition of hymns., hymns collectively. -
Hyoid
also, hyoidal, hyoidean. noting or pertaining to a u -shaped bone at the root of the tongue in humans, or a corresponding bone or collection of bones in... -
Hyp
hypochondria. -
Hypaethral
hypethral., wholly or partly open to the sky, partly or entirely open to the sky, an ancient hypaethral temple . -
Hyped
to stimulate, excite, or agitate (usually fol. by up ), to create interest in by flamboyant or dramatic methods; promote or publicize showily, to intensify... -
Hyperaesthesia
hyperesthesia. -
Hyperbaton
the use, esp. for emphasis, of a word order other than the expected or usual one, as in bird thou never wert. -
Hyperbola
the set of points in a plane whose distances to two fixed points in the plane have a constant difference; a curve consisting of two distinct and similar... -
Hyperbole
obvious and intentional exaggeration., an extravagant statement or figure of speech not intended to be taken literally, as to wait an eternity., noun,... -
Hyperbolic
having the nature of hyperbole; exaggerated., using hyperbole; exaggerating., mathematics ., of or pertaining to a hyperbola., derived from a hyperbola,... -
Hyperbolical
having the nature of hyperbole; exaggerated., using hyperbole; exaggerating., mathematics ., of or pertaining to a hyperbola., derived from a hyperbola,... -
Hyperbolism
the use of hyperbole., noun, hyperbole , overstatement , tall talk -
Hyperbolize
to use hyperbole; exaggerate., to represent or express with hyperbole or exaggeration., verb, inflate , magnify , overcharge , overstate -
Hyperboloid
a quadric surface having a finite center and some of its plane sections hyperbolas. equation, x 2 a 2 y 2 b 2 z 2 c 2 1 .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.